Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Desna Chernihiv, 21h00 ngày 30/10
Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Desna Chernihiv
Đối đầu FC Shakhtar Donetsk vs Desna Chernihiv
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
Phong độ Desna Chernihiv gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/10/202121:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Shakhtar Donetsk vs Desna Chernihiv
-
Sân vận động: Donbass Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ukraine 2021-2022 » vòng 13
-
FC Shakhtar Donetsk vs Desna Chernihiv: Diễn biến chính
-
9'Manor Solomon (Assist:Domilson Cordeiro dos Santos)1-0
-
23'1-1Denis Bezborodko (Assist:Vladlen Yurchenko)
-
27'Georgiy Sudakov (Assist:Maycon de Andrade Barberan)2-1
-
51'Taras Stepanenko2-1
-
62'Mateus Cardoso Lemos Martins (Assist:Domilson Cordeiro dos Santos)3-1
-
64'Fernando Dos Santos Pedro (Assist:Georgiy Sudakov)4-1
-
70'Valeriy Bondarenko4-1
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Shakhtar Donetsk vs Desna Chernihiv: Số liệu thống kê
-
FC Shakhtar DonetskDesna Chernihiv
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
21Tổng cú sút4
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài2
-
-
2Sút Phạt10
-
-
78%Kiểm soát bóng22%
-
-
81%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)19%
-
-
8Phạm lỗi1
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua7
-
-
109Pha tấn công67
-
-
97Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Ukraine 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 18 | 15 | 2 | 1 | 49 | 10 | 39 | 47 | T T T T T T |
2 | Dynamo Kyiv | 18 | 14 | 3 | 1 | 47 | 9 | 38 | 45 | T B T T T H |
3 | Dnipro-1 | 18 | 13 | 1 | 4 | 35 | 17 | 18 | 40 | T T T T T T |
4 | Zorya | 18 | 11 | 3 | 4 | 37 | 19 | 18 | 36 | T T B T T H |
5 | FC Vorskla Poltava | 18 | 9 | 6 | 3 | 30 | 18 | 12 | 33 | H T T B H H |
6 | PFC Oleksandria | 18 | 7 | 5 | 6 | 19 | 16 | 3 | 26 | H T B B T B |
7 | Desna Chernihiv | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 27 | -5 | 25 | B T B T H B |
8 | Kolos Kovalyovka | 18 | 7 | 3 | 8 | 14 | 23 | -9 | 24 | B T H T T T |
9 | Veres | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 20 | -5 | 23 | H B T B B H |
10 | Metalist 1925 Kharkiv | 18 | 6 | 1 | 11 | 17 | 29 | -12 | 19 | B B B B B B |
11 | Rukh Vynnyky | 17 | 4 | 6 | 7 | 16 | 21 | -5 | 18 | H B B T H H |
12 | FC Lviv | 18 | 4 | 5 | 9 | 14 | 30 | -16 | 17 | T B T T B H |
13 | Chernomorets Odessa | 18 | 3 | 5 | 10 | 20 | 40 | -20 | 14 | H T B B B T |
14 | FC Inhulets Petrove | 17 | 3 | 4 | 10 | 13 | 28 | -15 | 13 | H B H B B T |
15 | FC Mynai | 18 | 1 | 7 | 10 | 12 | 30 | -18 | 10 | B H H B B B |
16 | FC Mariupol | 18 | 2 | 2 | 14 | 21 | 44 | -23 | 8 | B T B B H B |
Degrade Team
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs