Kết quả FC Shakhtar Donetsk vs Desna Chernihiv, 21h00 ngày 30/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ukraine 2021-2022 » vòng 13

  • FC Shakhtar Donetsk vs Desna Chernihiv: Diễn biến chính

  • 9'
    Manor Solomon (Assist:Domilson Cordeiro dos Santos) goal 
    1-0
  • 23'
    1-1
    goal Denis Bezborodko (Assist:Vladlen Yurchenko)
  • 27'
    Georgiy Sudakov (Assist:Maycon de Andrade Barberan) goal 
    2-1
  • 51'
    Taras Stepanenko
    2-1
  • 62'
    Mateus Cardoso Lemos Martins (Assist:Domilson Cordeiro dos Santos) goal 
    3-1
  • 64'
    Fernando Dos Santos Pedro (Assist:Georgiy Sudakov) goal 
    4-1
  • 70'
    Valeriy Bondarenko
    4-1
  • BXH VĐQG Ukraine
  • BXH bóng đá Ukraine mới nhất
  • FC Shakhtar Donetsk vs Desna Chernihiv: Số liệu thống kê

  • FC Shakhtar Donetsk
    Desna Chernihiv
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 2
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 78%
    Kiểm soát bóng
    22%
  •  
     
  • 81%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    19%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    1
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 97
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH VĐQG Ukraine 2021/2022

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Shakhtar Donetsk 18 15 2 1 49 10 39 47 T T T T T T
2 Dynamo Kyiv 18 14 3 1 47 9 38 45 T B T T T H
3 Dnipro-1 18 13 1 4 35 17 18 40 T T T T T T
4 Zorya 18 11 3 4 37 19 18 36 T T B T T H
5 FC Vorskla Poltava 18 9 6 3 30 18 12 33 H T T B H H
6 PFC Oleksandria 18 7 5 6 19 16 3 26 H T B B T B
7 Desna Chernihiv 18 7 4 7 22 27 -5 25 B T B T H B
8 Kolos Kovalyovka 18 7 3 8 14 23 -9 24 B T H T T T
9 Veres 18 6 5 7 15 20 -5 23 H B T B B H
10 Metalist 1925 Kharkiv 18 6 1 11 17 29 -12 19 B B B B B B
11 Rukh Vynnyky 17 4 6 7 16 21 -5 18 H B B T H H
12 FC Lviv 18 4 5 9 14 30 -16 17 T B T T B H
13 Chernomorets Odessa 18 3 5 10 20 40 -20 14 H T B B B T
14 FC Inhulets Petrove 17 3 4 10 13 28 -15 13 H B H B B T
15 FC Mynai 18 1 7 10 12 30 -18 10 B H H B B B
16 FC Mariupol 18 2 2 14 21 44 -23 8 B T B B H B

Degrade Team UEFA CL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs