Kết quả Dnipro-1 vs Chernomorets Odessa, 22h00 ngày 27/11
Kết quả Dnipro-1 vs Chernomorets Odessa
Nhận định Dnipro-1 vs Chernomorets Odessa, vòng 15 VĐQG Ukraina 22h00 ngày 27/11/2023
Đối đầu Dnipro-1 vs Chernomorets Odessa
Phong độ Dnipro-1 gần đây
Phong độ Chernomorets Odessa gần đây
-
Thứ hai, Ngày 27/11/202322:00
-
Dnipro-1 15Chernomorets Odessa 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.85O 2.25
0.77U 2.25
0.831
1.63X
3.312
4.20Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
0.85O 1
0.95U 1
0.65 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dnipro-1 vs Chernomorets Odessa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Ukraine 2023-2024 » vòng 15
-
Dnipro-1 vs Chernomorets Odessa: Diễn biến chính
-
16'Oleksandr Filippov (Assist:Volodymyr Adamyuk)1-0
-
20'Eduard Sarapii1-0
-
22'1-1Yevgen Volynets(OW)
-
26'1-1Artur Avagymyan
-
49'Volodymyr Adamyuk (Assist:Oleksii Gutsuliak)2-1
-
59'Bogdan Lednev (Assist:Volodymyr Tanchyk)3-1
-
66'3-1Illia Putria
-
73'3-1Ziguy Badibanga
-
76'3-2Orest Kuzyk (Assist:Illia Putria)
-
77'3-2Andriy Shtohrin
-
90'Volodymyr Tanchyk4-2
-
90'Denys Miroshnichenko5-2
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Dnipro-1 vs Chernomorets Odessa: Số liệu thống kê
-
Dnipro-1Chernomorets Odessa
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút10
-
-
13Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
11Sút Phạt13
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
0Cứu thua8
-
-
86Pha tấn công65
-
-
69Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Ukraine 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 22 | 5 | 3 | 63 | 24 | 39 | 71 | T T T T H B |
2 | Dynamo Kyiv | 30 | 22 | 3 | 5 | 72 | 28 | 44 | 69 | T T T B T T |
3 | Kryvbas | 30 | 17 | 6 | 7 | 51 | 30 | 21 | 57 | T T B B B T |
4 | Dnipro-1 | 30 | 14 | 10 | 6 | 40 | 27 | 13 | 52 | H B T B H T |
5 | Polissya Zhytomyr | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 50 | B T H T H T |
6 | Rukh Vynnyky | 30 | 12 | 13 | 5 | 44 | 31 | 13 | 49 | H T H H T B |
7 | LNZ Lebedyn | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 34 | -3 | 41 | T B B T T T |
8 | PFC Oleksandria | 30 | 8 | 10 | 12 | 30 | 38 | -8 | 34 | B H H T H T |
9 | FC Vorskla Poltava | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B B B B T B |
10 | Zorya | 30 | 7 | 11 | 12 | 29 | 37 | -8 | 32 | H H T H B B |
11 | Chernomorets Odessa | 30 | 10 | 2 | 18 | 38 | 47 | -9 | 32 | B B B T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 30 | 7 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 32 | H B B B B T |
13 | Veres | 30 | 6 | 10 | 14 | 31 | 46 | -15 | 28 | B B T H H T |
14 | Obolon Kiev | 30 | 5 | 11 | 14 | 18 | 41 | -23 | 26 | H H T H B B |
15 | FC Mynai | 30 | 5 | 10 | 15 | 27 | 50 | -23 | 25 | H T B T T B |
16 | Metalist 1925 Kharkiv | 30 | 5 | 8 | 17 | 32 | 57 | -25 | 23 | H B T B H B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation