Kết quả Dynamo Kyiv vs Chernomorets Odessa, 20h30 ngày 23/11
Kết quả Dynamo Kyiv vs Chernomorets Odessa
Đối đầu Dynamo Kyiv vs Chernomorets Odessa
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
Phong độ Chernomorets Odessa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202420:30
-
Dynamo Kyiv 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.99+2
0.85O 2.75
0.86U 2.75
0.961
1.22X
5.502
11.00Hiệp 1-0.75
0.82+0.75
1.02O 1.25
1.01U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Kyiv vs Chernomorets Odessa
-
Sân vận động: Olympic National Sports Complex
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 14
-
Dynamo Kyiv vs Chernomorets Odessa: Diễn biến chính
-
16'Vladyslav Vanat (Assist:Vitaliy Buyalskyi)1-0
-
69'Vitaliy Buyalskyi (Assist:Vladyslav Vanat)2-0
-
71'2-0Moses Jarju
-
87'Valentyn Rubchynskyi (Assist:Vitaliy Buyalskyi)3-0
-
90'Kostyantyn Vivcharenko3-0
-
90'3-1Yevgeniy Skyba (Assist:Ivan Petryak)
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Dynamo Kyiv vs Chernomorets Odessa: Số liệu thống kê
-
Dynamo KyivChernomorets Odessa
-
8Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút2
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
6Sút Phạt7
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
8Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị1
-
-
0Cứu thua4
-
-
79Pha tấn công53
-
-
77Tấn công nguy hiểm17
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 43 | T T H H T T |
2 | PFC Oleksandria | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 38 | T H T H B H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 33 | T T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 31 | H H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 8 | 27 | B H B H B T |
6 | FC Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 1 | 24 | T B T B T B |
7 | Rukh Vynnyky | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 7 | 23 | B T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | -2 | 22 | T B B H T T |
9 | Veres | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 19 | H T H T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 19 | T B B B B H |
11 | Kolos Kovalyovka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | -1 | 18 | T H B H H T |
12 | FC Vorskla Poltava | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | -10 | 16 | B T T B B B |
13 | FC Livyi Bereh | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 16 | B H B H T T |
14 | Obolon Kiev | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | -19 | 14 | H T B H H T |
15 | Chernomorets Odessa | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | -14 | 12 | B B B B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 31 | -19 | 9 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation