Kết quả FC Karpaty Lviv vs FC Livyi Bereh, 20h30 ngày 02/11
Kết quả FC Karpaty Lviv vs FC Livyi Bereh
Đối đầu FC Karpaty Lviv vs FC Livyi Bereh
Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây
Phong độ FC Livyi Bereh gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202420:30
-
FC Livyi Bereh 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.84O 2.5
1.37U 2.5
0.531
1.73X
3.252
4.33Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.90O 0.75
0.71U 0.75
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Karpaty Lviv vs FC Livyi Bereh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 12
-
FC Karpaty Lviv vs FC Livyi Bereh: Diễn biến chính
-
20'0-0Vladyslav Shapoval
-
30'0-0Ruslan Dedukh
-
71'Yevgen Pidlepenets (Assist:Denys Ustymenko)1-0
-
75'Oleh Ocheretko2-0
-
90'Ambrosiy Chachua (Assist:Oleh Ocheretko)3-0
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Karpaty Lviv vs FC Livyi Bereh: Số liệu thống kê
-
FC Karpaty LvivFC Livyi Bereh
-
10Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút3
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
10Sút Phạt11
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
1Cứu thua6
-
-
90Pha tấn công74
-
-
77Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 43 | T T H H T T |
2 | PFC Oleksandria | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 38 | T H T H B H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 33 | T T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 31 | H H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 8 | 27 | B H B H B T |
6 | FC Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 1 | 24 | T B T B T B |
7 | Rukh Vynnyky | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 7 | 23 | B T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | -2 | 22 | T B B H T T |
9 | Veres | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 19 | H T H T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 19 | T B B B B H |
11 | Kolos Kovalyovka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | -1 | 18 | T H B H H T |
12 | FC Vorskla Poltava | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | -10 | 16 | B T T B B B |
13 | FC Livyi Bereh | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 16 | B H B H T T |
14 | Obolon Kiev | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | -19 | 14 | H T B H H T |
15 | Chernomorets Odessa | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | -14 | 12 | B B B B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 31 | -19 | 9 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation