Kết quả FC Karpaty Lviv vs Obolon Kiev, 22h00 ngày 26/10
Kết quả FC Karpaty Lviv vs Obolon Kiev
Đối đầu FC Karpaty Lviv vs Obolon Kiev
Phong độ FC Karpaty Lviv gần đây
Phong độ Obolon Kiev gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202422:00
-
FC Karpaty Lviv 41Obolon Kiev 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.88O 2.5
0.83U 2.5
0.841
1.70X
3.502
4.75Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.92O 1
1.09U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Karpaty Lviv vs Obolon Kiev
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 11
-
FC Karpaty Lviv vs Obolon Kiev: Diễn biến chính
-
8'Vladyslav Klymenko0-0
-
10'Bruno Roberto Pereira Da Silva (Assist:Yevgen Pidlepenets)1-0
-
14'Jean Pedroso1-0
-
18'1-0Vadym Vitenchuk
-
48'1-0Sergiy Sukhanov
-
60'Ambrosiy Chachua1-0
-
87'Artur Riabov1-0
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
FC Karpaty Lviv vs Obolon Kiev: Số liệu thống kê
-
FC Karpaty LvivObolon Kiev
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt11
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
107Pha tấn công79
-
-
61Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 43 | T T H H T T |
2 | PFC Oleksandria | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 38 | T H T H B H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 33 | T T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 31 | H H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 8 | 27 | B H B H B T |
6 | FC Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 1 | 24 | T B T B T B |
7 | Rukh Vynnyky | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 7 | 23 | B T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | -2 | 22 | T B B H T T |
9 | Veres | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 19 | H T H T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 19 | T B B B B H |
11 | Kolos Kovalyovka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | -1 | 18 | T H B H H T |
12 | FC Vorskla Poltava | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | -10 | 16 | B T T B B B |
13 | FC Livyi Bereh | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 16 | B H B H T T |
14 | Obolon Kiev | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | -19 | 14 | H T B H H T |
15 | Chernomorets Odessa | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | -14 | 12 | B B B B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 31 | -19 | 9 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation