Kết quả Veres vs FC Inhulets Petrove, 17h00 ngày 22/09
Kết quả Veres vs FC Inhulets Petrove
Đối đầu Veres vs FC Inhulets Petrove
Phong độ Veres gần đây
Phong độ FC Inhulets Petrove gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202417:00
-
Veres 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.78O 2.25
0.88U 2.25
0.931
2.00X
3.502
3.30Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.69O 1
1.13U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Veres vs FC Inhulets Petrove
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Ukraine 2024-2025 » vòng 7
-
Veres vs FC Inhulets Petrove: Diễn biến chính
-
39'0-1Stanislav-Nuri Malysh
-
45'0-2Volodymyr Vilivald (Assist:Oleksandr Kozak)
-
65'Dmytro Klots1-2
-
73'1-2Vitaliy Dubiley
-
84'Marko Mrvaljevic1-2
-
90'Marko Mrvaljevic2-2
-
90'2-2Stanislav-Nuri Malysh
-
90'2-2Oleg Pushkaryov
-
90'2-2Vasyl Hrytsuk
-
90'2-2Vasyl Kobin
- BXH VĐQG Ukraine
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Veres vs FC Inhulets Petrove: Số liệu thống kê
-
VeresFC Inhulets Petrove
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
2Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
0Sút ra ngoài5
-
-
4Sút Phạt8
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
9Phạm lỗi4
-
-
1Việt vị0
-
-
82Pha tấn công74
-
-
65Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Ukraine 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 43 | T T H H T T |
2 | PFC Oleksandria | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 38 | T H T H B H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 33 | T T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 31 | H H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 8 | 27 | B H B H B T |
6 | FC Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 1 | 24 | T B T B T B |
7 | Rukh Vynnyky | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 7 | 23 | B T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | -2 | 22 | T B B H T T |
9 | Veres | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 19 | H T H T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 19 | T B B B B H |
11 | Kolos Kovalyovka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | -1 | 18 | T H B H H T |
12 | FC Vorskla Poltava | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | -10 | 16 | B T T B B B |
13 | FC Livyi Bereh | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 16 | B H B H T T |
14 | Obolon Kiev | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | -19 | 14 | H T B H H T |
15 | Chernomorets Odessa | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | -14 | 12 | B B B B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 31 | -19 | 9 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation