Đối đầu Racing Club Montevideo vs CA River Plate, 19h45 ngày 01/12
Kết quả Racing Club Montevideo vs CA River Plate
Đối đầu Racing Club Montevideo vs CA River Plate
Phong độ Racing Club Montevideo gần đây
Phong độ CA River Plate gần đây
VĐQG Uruguay 2024: Racing Club Montevideo vs CA River Plate
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/12/2024 19:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Club Montevideo vs CA River Plate trước đây
-
30/07/2024CA River Plate2 - 2Racing Club Montevideo0 - 2D
-
02/06/2024CA River Plate3 - 3Racing Club Montevideo0 - 2D
-
04/09/2023CA River Plate0 - 0Racing Club Montevideo0 - 0D
-
19/02/2023Racing Club Montevideo0 - 0CA River Plate0 - 0D
-
19/09/2019Racing Club Montevideo1 - 1CA River Plate1 - 1D
-
24/02/2019CA River Plate4 - 1Racing Club Montevideo3 - 1L
-
08/10/2018Racing Club Montevideo2 - 1CA River Plate1 - 0W
-
09/04/2018CA River Plate1 - 1Racing Club Montevideo0 - 0D
-
27/11/2017Racing Club Montevideo0 - 0CA River Plate0 - 0D
-
10/07/2017Racing Club Montevideo1 - 1CA River Plate1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Racing Club Montevideo vs CA River Plate
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Club Montevideo vs CA River Plate: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 8 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Club Montevideo vs CA River Plate: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 1 | 8 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Club Montevideo vs CA River Plate: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Club Montevideo (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Racing Club Montevideo (sân khách) | 5 | 0 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Club Montevideo thắng
Bại: là số trận Racing Club Montevideo thua
Thắng: là số trận Racing Club Montevideo thắng
Bại: là số trận Racing Club Montevideo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Club Montevideo và CA River Plate trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |
Cập nhật: