Đối đầu CA Penarol vs Centro Atletico Fenix, 03h00 ngày 02/12
Kết quả CA Penarol vs Centro Atletico Fenix
Đối đầu CA Penarol vs Centro Atletico Fenix
Phong độ CA Penarol gần đây
Phong độ Centro Atletico Fenix gần đây
VĐQG Uruguay 2024: CA Penarol vs Centro Atletico Fenix
-
Giải đấu: VĐQG UruguayMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/12/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA Penarol vs Centro Atletico Fenix trước đây
-
22/07/2024CA Penarol2 - 0Centro Atletico Fenix1 - 0W
-
03/06/2024Centro Atletico Fenix0 - 1CA Penarol0 - 0W
-
29/11/2023Centro Atletico Fenix0 - 1CA Penarol0 - 0W
-
29/04/2023CA Penarol2 - 0Centro Atletico Fenix1 - 0W
-
02/08/2022CA Penarol0 - 1Centro Atletico Fenix0 - 0L
-
11/07/2022CA Penarol0 - 0Centro Atletico Fenix0 - 0D
-
06/02/2022Centro Atletico Fenix1 - 0CA Penarol0 - 0L
-
18/09/2021CA Penarol0 - 0Centro Atletico Fenix0 - 0D
-
23/05/2021Centro Atletico Fenix0 - 0CA Penarol0 - 0D
-
30/03/2021CA Penarol3 - 1Centro Atletico Fenix2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CA Penarol vs Centro Atletico Fenix
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Penarol vs Centro Atletico Fenix: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Penarol vs Centro Atletico Fenix: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uruguay | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Penarol vs Centro Atletico Fenix: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA Penarol (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
CA Penarol (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA Penarol thắng
Bại: là số trận CA Penarol thua
Thắng: là số trận CA Penarol thắng
Bại: là số trận CA Penarol thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uruguay mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA Penarol và Centro Atletico Fenix trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uruguay mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uruguay 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |
Cập nhật: