Kết quả Defensor Sporting Montevideo vs CA River Plate, 07h15 ngày 30/11
Kết quả Defensor Sporting Montevideo vs CA River Plate
Nhận định Defensor SC vs CA River Plate, vòng 13 VĐQG Uruguay 7h15 ngày 30/11/2023
Đối đầu Defensor Sporting Montevideo vs CA River Plate
Phong độ Defensor Sporting Montevideo gần đây
Phong độ CA River Plate gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/11/202307:15
-
CA River Plate 21
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Defensor Sporting Montevideo vs CA River Plate
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uruguay 2023 » vòng 13
-
Defensor Sporting Montevideo vs CA River Plate: Diễn biến chính
-
17'Alfonso Barco0-0
-
26'0-0Augustin Vera
-
30'Alfonso Barco0-0
-
62'0-1Jonathan David Dos Santos Dure
-
77'0-1Cristian Barros
-
79'Gonzalo Freitas0-1
-
80'Guillermo De los Santos0-1
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Defensor Sporting Montevideo vs CA River Plate: Số liệu thống kê
-
Defensor Sporting MontevideoCA River Plate
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút5
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
2Cứu thua1
-
-
122Pha tấn công116
-
-
75Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Uruguay 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 10 | 4 | 1 | 25 | 11 | 14 | 34 | H T T T T H |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 8 | 5 | 2 | 28 | 11 | 17 | 29 | H T T T H T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 6 | 7 | 2 | 27 | 14 | 13 | 25 | H B H T H H |
4 | Cerro Largo | 15 | 6 | 7 | 2 | 13 | 10 | 3 | 25 | H B T H H H |
5 | Liverpool URU | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 19 | 5 | 23 | T H H T T B |
6 | Wanderers FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 12 | 4 | 23 | B T B T B H |
7 | CA River Plate | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 20 | H B H B H T |
8 | Deportivo Maldonado | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T B H |
9 | La Luz | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 27 | -4 | 19 | T T H B T T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 3 | 7 | 5 | 13 | 16 | -3 | 16 | H B H H H T |
11 | Plaza Colonia | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 25 | -10 | 16 | B T B H H H |
12 | Danubio FC | 15 | 3 | 6 | 6 | 20 | 19 | 1 | 15 | H B B B B H |
13 | Racing Club Montevideo | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 17 | -4 | 15 | T H B H B B |
14 | Torque | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 24 | -9 | 14 | B T H B H B |
15 | Boston River | 15 | 2 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 12 | B T H B H H |
16 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 23 | -12 | 12 | H B T B T B |