Kết quả Nacional Montevideo vs Centro Atletico Fenix, 06h00 ngày 15/04
Kết quả Nacional Montevideo vs Centro Atletico Fenix
Phong độ Nacional Montevideo gần đây
Phong độ Centro Atletico Fenix gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202306:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2023
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nacional Montevideo vs Centro Atletico Fenix
-
Sân vận động: Estadio Gran Parque Central
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Uruguay 2023 » vòng 11
-
Nacional Montevideo vs Centro Atletico Fenix: Diễn biến chính
-
18'Fabian Noguera1-0
-
20'Juan Ignacio Ramirez Polero2-0
-
37'Juan Ignacio Ramirez Polero3-0
-
45'Federico Andres Martinez Berroa3-0
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Nacional Montevideo vs Centro Atletico Fenix: Số liệu thống kê
-
Nacional MontevideoCentro Atletico Fenix
-
2Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút2
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
3Sút ra ngoài0
-
-
4Sút Phạt4
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
1Cứu thua1
-
-
49Pha tấn công43
-
-
30Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Uruguay 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 10 | 4 | 1 | 25 | 11 | 14 | 34 | H T T T T H |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 8 | 5 | 2 | 28 | 11 | 17 | 29 | H T T T H T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 6 | 7 | 2 | 27 | 14 | 13 | 25 | H B H T H H |
4 | Cerro Largo | 15 | 6 | 7 | 2 | 13 | 10 | 3 | 25 | H B T H H H |
5 | Liverpool URU | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 19 | 5 | 23 | T H H T T B |
6 | Wanderers FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 12 | 4 | 23 | B T B T B H |
7 | CA River Plate | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 20 | H B H B H T |
8 | Deportivo Maldonado | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T B H |
9 | La Luz | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 27 | -4 | 19 | T T H B T T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 3 | 7 | 5 | 13 | 16 | -3 | 16 | H B H H H T |
11 | Plaza Colonia | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 25 | -10 | 16 | B T B H H H |
12 | Danubio FC | 15 | 3 | 6 | 6 | 20 | 19 | 1 | 15 | H B B B B H |
13 | Racing Club Montevideo | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 17 | -4 | 15 | T H B H B B |
14 | Torque | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 24 | -9 | 14 | B T H B H B |
15 | Boston River | 15 | 2 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 12 | B T H B H H |
16 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 23 | -12 | 12 | H B T B T B |