Kết quả Nacional Montevideo vs Danubio FC, 07h30 ngày 16/11
Kết quả Nacional Montevideo vs Danubio FC
Nhận định Nacional Montevideo vs Danubio FC, vòng 10 VĐQG Uruguay 7h30 ngày 16/11/2023
Đối đầu Nacional Montevideo vs Danubio FC
Phong độ Nacional Montevideo gần đây
Phong độ Danubio FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 16/11/202307:30
-
Nacional Montevideo 5 11Danubio FC 53Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.73+0.75
0.97O 2.25
0.65U 2.25
0.951
1.53X
3.432
4.80Hiệp 1-0.25
0.70+0.25
0.95O 1
0.88U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nacional Montevideo vs Danubio FC
-
Sân vận động: Estadio Gran Parque Central
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Uruguay 2023 » vòng 10
-
Nacional Montevideo vs Danubio FC: Diễn biến chính
-
8'0-1Santiago Ernesto Romero Fernandez (Assist:Diego Daniel Vera Mendez)
-
15'0-1Santiago Ezequiel Etchebarne Peressini
-
37'Federico Andres Martinez Berroa0-1
-
40'Federico Andres Martinez Berroa (Assist:Gabriel Alejandro Baez Corradi)1-1
-
45'Daniel Eduardo Bocanegra Ortíz1-1
-
56'1-1Mario Daniel Saralegui Iriarte
-
64'1-2Sebastian Mauricio Fernandez Presa (Assist:Santiago Silva)
-
72'1-2Kevin Lewis
-
80'1-2Lucas Ferreira
-
84'Gabriel Alejandro Baez Corradi1-2
-
87'Gabriel Alejandro Baez Corradi1-2
-
89'Diego Polenta Musetti1-2
-
90'1-3Juan Andres Millan Santarcieri
-
90'1-3Juan Andres Millan Santarcieri
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Nacional Montevideo vs Danubio FC: Số liệu thống kê
-
Nacional MontevideoDanubio FC
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
11Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
0Cứu thua6
-
-
124Pha tấn công78
-
-
90Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Uruguay 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 10 | 4 | 1 | 25 | 11 | 14 | 34 | H T T T T H |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 8 | 5 | 2 | 28 | 11 | 17 | 29 | H T T T H T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 6 | 7 | 2 | 27 | 14 | 13 | 25 | H B H T H H |
4 | Cerro Largo | 15 | 6 | 7 | 2 | 13 | 10 | 3 | 25 | H B T H H H |
5 | Liverpool URU | 15 | 6 | 5 | 4 | 24 | 19 | 5 | 23 | T H H T T B |
6 | Wanderers FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 12 | 4 | 23 | B T B T B H |
7 | CA River Plate | 15 | 5 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 20 | H B H B H T |
8 | Deportivo Maldonado | 15 | 5 | 5 | 5 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T B H |
9 | La Luz | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 27 | -4 | 19 | T T H B T T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 3 | 7 | 5 | 13 | 16 | -3 | 16 | H B H H H T |
11 | Plaza Colonia | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 25 | -10 | 16 | B T B H H H |
12 | Danubio FC | 15 | 3 | 6 | 6 | 20 | 19 | 1 | 15 | H B B B B H |
13 | Racing Club Montevideo | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 17 | -4 | 15 | T H B H B B |
14 | Torque | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 24 | -9 | 14 | B T H B H B |
15 | Boston River | 15 | 2 | 6 | 7 | 15 | 23 | -8 | 12 | B T H B H H |
16 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 23 | -12 | 12 | H B T B T B |