Kết quả Centro Atletico Fenix vs Deportivo Maldonado, 19h45 ngày 27/11
Kết quả Centro Atletico Fenix vs Deportivo Maldonado
Đối đầu Centro Atletico Fenix vs Deportivo Maldonado
Phong độ Centro Atletico Fenix gần đây
Phong độ Deportivo Maldonado gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202419:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.85O 2.25
0.93U 2.25
0.751
1.95X
3.202
3.60Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Centro Atletico Fenix vs Deportivo Maldonado
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uruguay 2024 » vòng 14
-
Centro Atletico Fenix vs Deportivo Maldonado: Diễn biến chính
-
6'0-0Lucas Javier Nunez
-
44'Rodrigo Hernandez0-0
-
60'0-0Mathias Suarez
Juan Martin Ginzo -
60'0-0Marcos Montiel
Bruno Centeno -
63'Sergio Cortelezzi
Rodrigo Hernandez0-0 -
63'Matias Julio Cabrera Acevedo
Wiston Daniel Fernandez Queirolo0-0 -
65'Fernando Agustin Alfaro Bares1-0
-
68'1-0Angel Rodriguez
-
69'1-1Maximiliano Noble
-
74'Fabian Larry Estoyanoff Poggio
Sebastian Da Silva1-1 -
74'1-1Alexander Gonzalez
Gonzalo Larrazabal -
78'Fernando Agustin Alfaro Bares1-1
-
85'Axel Bernabe Perez
Mauro Daniel Cachi1-1 -
85'Facundo De Leon
Braulio Guisolfo1-1 -
90'1-2Alexander Gonzalez
-
90'1-2Nicolas Fuica
Gregorio Jose Tanco -
90'1-2Renato Cesar Perez
-
Centro Atletico Fenix vs Deportivo Maldonado: Đội hình chính và dự bị
-
Centro Atletico Fenix4-3-333Agustin Requena20Agustin Chopitea5Edgardo Andres Schetino Yancev24Juan Daniel Alvez21Santiago Nicolas Viera Moreira14Fernando Agustin Alfaro Bares16Braulio Guisolfo7Wiston Daniel Fernandez Queirolo32Rodrigo Hernandez9Sebastian Da Silva27Mauro Daniel Cachi7Bruno Centeno16Renato Cesar Perez26Gonzalo Larrazabal25Juan Martin Ginzo37Maximiliano Noble28Santiago Cartagena Listur74Diego Romero Lanz27Angel Rodriguez5Lucas Javier Nunez34Gregorio Jose Tanco1Adriano Freitas
- Đội hình dự bị
-
8Breno Caetano54Matias Julio Cabrera Acevedo17Sergio Cortelezzi40Facundo De Leon11Fabian Larry Estoyanoff Poggio29Santiago Franca13Guillermo Pereira18Axel Bernabe Perez28Mathias Fernando Rodriguez Leites1Aaron SoriaAgustin Fernandez 30Nicolas Fuica 4Alexander Gonzalez 29Sebastian Gonzalez Mozzo 15Franco Marino 31Marcos Montiel 24Rodrigo Muniz 14Gonzalo Silva 22Mathias Suarez 17Sebastian Tormo 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Francisco Palladino
- BXH VĐQG Uruguay
- BXH bóng đá Uruguay mới nhất
-
Centro Atletico Fenix vs Deportivo Maldonado: Số liệu thống kê
-
Centro Atletico FenixDeportivo Maldonado
-
6Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài10
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
2Cứu thua6
-
-
92Pha tấn công136
-
-
75Tấn công nguy hiểm91
-
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 31 | 7 | 24 | 41 | T H T T T T |
2 | Nacional Montevideo | 15 | 10 | 4 | 1 | 31 | 16 | 15 | 34 | T T B T T T |
3 | Defensor Sporting Montevideo | 15 | 8 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 28 | H T T B T T |
4 | Boston River | 15 | 8 | 3 | 4 | 21 | 17 | 4 | 27 | B T T T T B |
5 | Club Atletico Progreso | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 24 | T B B B B B |
6 | Cerro Largo | 15 | 6 | 3 | 6 | 16 | 16 | 0 | 21 | T T B B B T |
7 | Racing Club Montevideo | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B B T B H |
8 | Liverpool URU | 15 | 4 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 18 | B H T T B B |
9 | Wanderers FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 20 | -5 | 18 | H T B T B T |
10 | Cerro Montevideo | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T B T T |
11 | Deportivo Maldonado | 15 | 4 | 3 | 8 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T T B B H |
12 | Rampla Juniors FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 15 | 27 | -12 | 15 | H H B T T B |
13 | CA River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 25 | -5 | 14 | B B H B B H |
14 | Danubio FC | 15 | 3 | 5 | 7 | 13 | 19 | -6 | 14 | T H B B B H |
15 | Centro Atletico Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B T T T B |
16 | Miramar Misiones FC | 15 | 2 | 5 | 8 | 18 | 28 | -10 | 11 | B B H B T B |