Đối đầu FK Andijon vs Dinamo Samarqand, 19h15 ngày 23/11
Kết quả FK Andijon vs Dinamo Samarqand
Đối đầu FK Andijon vs Dinamo Samarqand
Phong độ FK Andijon gần đây
Phong độ Dinamo Samarqand gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: FK Andijon vs Dinamo Samarqand
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/11/2024 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Andijon vs Dinamo Samarqand trước đây
-
22/06/2024Dinamo Samarqand1 - 1FK Andijon1 - 0D
-
20/09/2019Dinamo Samarqand0 - 1FK Andijon0 - 1W
-
05/05/2019FK Andijon2 - 2Dinamo Samarqand2 - 1D
-
05/11/2015FK Andijon1 - 1Dinamo Samarqand0 - 0D
-
13/04/2024FK Andijon2 - 2Dinamo Samarqand0 - 1D
-
14/08/2019Dinamo Samarqand2 - 1FK Andijon0 - 0L
-
05/10/2018FK Andijon1 - 0Dinamo Samarqand1 - 0W
-
30/09/2018Dinamo Samarqand0 - 0FK Andijon0 - 0D
-
18/05/2018FK Andijon3 - 1Dinamo Samarqand2 - 0W
-
14/05/2018Dinamo Samarqand1 - 1FK Andijon1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu FK Andijon vs Dinamo Samarqand
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Andijon vs Dinamo Samarqand: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Andijon vs Dinamo Samarqand: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 4 | 1 | 3 | 0 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Uzbekistan PFL Cup | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Uzbekistan | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Andijon vs Dinamo Samarqand: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Andijon (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
FK Andijon (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Andijon thắng
Bại: là số trận FK Andijon thua
Thắng: là số trận FK Andijon thắng
Bại: là số trận FK Andijon thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Andijon và Dinamo Samarqand trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 25 | 15 | 7 | 3 | 34 | 16 | 18 | 52 | H H T T B B |
2 | OTMK Olmaliq | 25 | 13 | 5 | 7 | 39 | 29 | 10 | 44 | T H B H H T |
3 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
4 | Neftchi Fargona | 25 | 10 | 10 | 5 | 29 | 22 | 7 | 40 | H H T T H T |
5 | Navbahor Namangan | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T H T T T |
6 | Pakhtakor | 25 | 11 | 5 | 9 | 42 | 35 | 7 | 38 | T T B T B B |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 28 | -4 | 27 | H T B T B H |
10 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | -12 | 25 | B B T B B H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 24 | T H T H B H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: