Đối đầu Navbahor Namangan vs FK Andijon, 17h00 ngày 30/11
Kết quả Navbahor Namangan vs FK Andijon
Đối đầu Navbahor Namangan vs FK Andijon
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
Phong độ FK Andijon gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Navbahor Namangan vs FK Andijon
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Navbahor Namangan vs FK Andijon trước đây
-
05/10/2024Navbahor Namangan1 - 1FK Andijon0 - 0D
-
21/04/2024Navbahor Namangan2 - 1FK Andijon1 - 0W
-
18/05/2023Navbahor Namangan1 - 0FK Andijon0 - 0W
-
26/06/2024FK Andijon3 - 0Navbahor Namangan1 - 0L
-
23/09/2023FK Andijon2 - 1Navbahor Namangan0 - 1L
-
14/04/2023Navbahor Namangan1 - 0FK Andijon0 - 0W
-
21/11/2021FK Andijon1 - 2Navbahor Namangan0 - 0W
-
03/07/2021Navbahor Namangan0 - 1FK Andijon0 - 0L
-
16/01/2021Navbahor Namangan2 - 0FK Andijon1 - 0W
-
13/01/2021Navbahor Namangan1 - 0FK Andijon0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Navbahor Namangan vs FK Andijon
- Thống kê lịch sử đối đầu Navbahor Namangan vs FK Andijon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Navbahor Namangan vs FK Andijon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 3 | 2 | 1 | 0 |
VĐQG Uzbekistan | 5 | 2 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Navbahor Namangan vs FK Andijon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Navbahor Namangan (sân nhà) | 7 | 5 | 1 | 1 |
Navbahor Namangan (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Navbahor Namangan thắng
Bại: là số trận Navbahor Namangan thua
Thắng: là số trận Navbahor Namangan thắng
Bại: là số trận Navbahor Namangan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Navbahor Namangan và FK Andijon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 25 | 15 | 7 | 3 | 34 | 16 | 18 | 52 | H H T T B B |
2 | OTMK Olmaliq | 25 | 13 | 5 | 7 | 39 | 29 | 10 | 44 | T H B H H T |
3 | Sogdiana Jizak | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 28 | 13 | 43 | T H H B T T |
4 | Navbahor Namangan | 25 | 11 | 9 | 5 | 39 | 28 | 11 | 42 | T H T T T T |
5 | Neftchi Fargona | 25 | 10 | 10 | 5 | 29 | 22 | 7 | 40 | H H T T H T |
6 | Pakhtakor | 25 | 11 | 5 | 9 | 42 | 35 | 7 | 38 | T T B T B B |
7 | Termez Surkhon | 25 | 9 | 6 | 10 | 27 | 31 | -4 | 33 | B H T T H B |
8 | FK Andijon | 25 | 6 | 11 | 8 | 33 | 33 | 0 | 29 | H H T B H T |
9 | Dinamo Samarqand | 25 | 8 | 5 | 12 | 34 | 38 | -4 | 29 | B B B T B B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 33 | -8 | 27 | T B T B H B |
11 | Kuruvchi Bunyodkor | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 38 | -13 | 27 | H T H B H T |
12 | Olympic FK Tashkent | 25 | 6 | 7 | 12 | 22 | 35 | -13 | 25 | B T B B H B |
13 | Lokomotiv Tashkent | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 41 | -15 | 21 | B B B B T B |
14 | Metallurg Bekobod | 25 | 2 | 14 | 9 | 20 | 29 | -9 | 20 | B H B H H T |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: