Đối đầu Mashal Muborak vs FK Do stlik Tashkent, 16h00 ngày 28/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Uzbekistan 2024: Mashal Muborak vs FK Do stlik Tashkent

Lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs FK Do stlik Tashkent trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Mashal Muborak vs FK Do stlik Tashkent

- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs FK Do stlik Tashkent: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 3 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs FK Do stlik Tashkent: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Uzbekistan 3 3 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Mashal Muborak vs FK Do stlik Tashkent: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Mashal Muborak (sân nhà) 1 1 0 0
Mashal Muborak (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mashal Muborak thắng
Bại: là số trận Mashal Muborak thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mashal MuborakFK Do stlik Tashkent trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mashal Muborak 27 15 8 4 38 15 23 53 H H T T B H
2 Buxoro FK 27 15 7 5 38 14 24 52 T B B H T T
3 Kuruvchi Kokand Qoqon 27 12 9 6 29 20 9 45 T T T H T T
4 Shurtan Guzor 27 11 7 9 33 29 4 40 H H T B B T
5 Aral Nukus 27 9 8 10 30 33 -3 35 B H B B T B
6 Xorazm Urganch 27 6 11 10 17 27 -10 29 H H T H H H
7 FK Olympic Tashkent B 27 4 9 14 21 47 -26 21 H B T B H B
8 FK Do stlik Tashkent 27 4 5 18 23 44 -21 17 B B H H H B

Cập nhật: