Đối đầu Olympic FK Tashkent vs Metallurg Bekobod, 17h00 ngày 09/12
Kết quả Olympic FK Tashkent vs Metallurg Bekobod
Đối đầu Olympic FK Tashkent vs Metallurg Bekobod
Phong độ Olympic FK Tashkent gần đây
Phong độ Metallurg Bekobod gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Olympic FK Tashkent vs Metallurg Bekobod
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/12/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olympic FK Tashkent vs Metallurg Bekobod trước đây
-
16/09/2024Olympic FK Tashkent1 - 1Metallurg Bekobod0 - 1D
-
30/06/2024Metallurg Bekobod1 - 4Olympic FK Tashkent1 - 3W
-
01/12/2023Metallurg Bekobod2 - 1Olympic FK Tashkent1 - 0L
-
26/06/2023Olympic FK Tashkent1 - 2Metallurg Bekobod1 - 0L
-
02/11/2022Olympic FK Tashkent2 - 1Metallurg Bekobod1 - 0W
-
26/06/2022Metallurg Bekobod0 - 0Olympic FK Tashkent0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Olympic FK Tashkent vs Metallurg Bekobod
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympic FK Tashkent vs Metallurg Bekobod: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympic FK Tashkent vs Metallurg Bekobod: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympic FK Tashkent vs Metallurg Bekobod: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympic FK Tashkent (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Olympic FK Tashkent (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olympic FK Tashkent thắng
Bại: là số trận Olympic FK Tashkent thua
Thắng: là số trận Olympic FK Tashkent thắng
Bại: là số trận Olympic FK Tashkent thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olympic FK Tashkent và Metallurg Bekobod trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 26 | 15 | 7 | 4 | 35 | 18 | 17 | 52 | H T T B B B |
2 | OTMK Olmaliq | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 29 | 11 | 47 | H B H H T T |
3 | Sogdiana Jizak | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 29 | 12 | 43 | H H B T T B |
4 | Navbahor Namangan | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 | H T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 24 | 8 | 43 | H T T H T T |
6 | Pakhtakor | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 37 | 5 | 38 | T B T B B B |
7 | Termez Surkhon | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 31 | -1 | 36 | H T T H B T |
8 | Dinamo Samarqand | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 38 | -3 | 32 | B B T B B T |
9 | FK Andijon | 26 | 6 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 30 | H T B H T H |
10 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 38 | -11 | 30 | T H B H T T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 27 | B T B H B B |
12 | Olympic FK Tashkent | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | T B B H B B |
13 | Metallurg Bekobod | 26 | 3 | 14 | 9 | 22 | 30 | -8 | 23 | H B H H T T |
14 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 21 | B B B T B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: