Đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor, 17h00 ngày 30/11
Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor
Đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
Phong độ Pakhtakor gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor trước đây
-
15/08/2024Kuruvchi Bunyodkor0 - 0Pakhtakor0 - 0D
-
24/11/2021Pakhtakor1 - 1Kuruvchi Bunyodkor1 - 1D
-
27/06/2024Pakhtakor1 - 0Kuruvchi Bunyodkor1 - 0L
-
01/12/2023Pakhtakor2 - 3Kuruvchi Bunyodkor1 - 2W
-
25/06/2023Kuruvchi Bunyodkor1 - 2Pakhtakor1 - 0L
-
12/11/2022Kuruvchi Bunyodkor0 - 2Pakhtakor0 - 2L
-
29/06/2022Pakhtakor2 - 3Kuruvchi Bunyodkor1 - 0W
-
27/11/2021Kuruvchi Bunyodkor3 - 2Pakhtakor1 - 2W
-
31/07/2021Pakhtakor1 - 0Kuruvchi Bunyodkor1 - 0L
-
05/11/2020Kuruvchi Bunyodkor3 - 2Pakhtakor1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 0 | 2 | 0 |
VĐQG Uzbekistan | 8 | 4 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Pakhtakor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuruvchi Bunyodkor (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Kuruvchi Bunyodkor (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thua
Thắng: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kuruvchi Bunyodkor và Pakhtakor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 25 | 15 | 7 | 3 | 34 | 16 | 18 | 52 | H H T T B B |
2 | OTMK Olmaliq | 25 | 13 | 5 | 7 | 39 | 29 | 10 | 44 | T H B H H T |
3 | Sogdiana Jizak | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 28 | 13 | 43 | T H H B T T |
4 | Navbahor Namangan | 25 | 11 | 9 | 5 | 39 | 28 | 11 | 42 | T H T T T T |
5 | Neftchi Fargona | 25 | 10 | 10 | 5 | 29 | 22 | 7 | 40 | H H T T H T |
6 | Pakhtakor | 25 | 11 | 5 | 9 | 42 | 35 | 7 | 38 | T T B T B B |
7 | Termez Surkhon | 25 | 9 | 6 | 10 | 27 | 31 | -4 | 33 | B H T T H B |
8 | FK Andijon | 25 | 6 | 11 | 8 | 33 | 33 | 0 | 29 | H H T B H T |
9 | Dinamo Samarqand | 25 | 8 | 5 | 12 | 34 | 38 | -4 | 29 | B B B T B B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 33 | -8 | 27 | T B T B H B |
11 | Kuruvchi Bunyodkor | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 38 | -13 | 27 | H T H B H T |
12 | Olympic FK Tashkent | 25 | 6 | 7 | 12 | 22 | 35 | -13 | 25 | B T B B H B |
13 | Lokomotiv Tashkent | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 41 | -15 | 21 | B B B B T B |
14 | Metallurg Bekobod | 25 | 2 | 14 | 9 | 20 | 29 | -9 | 20 | B H B H H T |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: