Kết quả Metallurg Bekobod vs OTMK Olmaliq, 20h15 ngày 03/11
Kết quả Metallurg Bekobod vs OTMK Olmaliq
Đối đầu Metallurg Bekobod vs OTMK Olmaliq
Phong độ Metallurg Bekobod gần đây
Phong độ OTMK Olmaliq gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202420:15
-
OTMK Olmaliq 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.96-0.5
0.86O 2.25
0.95U 2.25
0.851
4.00X
3.102
1.85Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.05O 0.75
0.65U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Metallurg Bekobod vs OTMK Olmaliq
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 23
-
Metallurg Bekobod vs OTMK Olmaliq: Diễn biến chính
-
5'Goal Disallowed0-0
-
23'0-0Oybek Rustamov
-
28'Rahimjon Davronov0-0
-
34'0-1Nodir Abdurazzakov (Assist:Klejdi Daci)
-
57'Odil Abdumazhidov0-1
-
69'Kerim Palic0-1
-
71'0-1Nodir Abdurazzakov
-
79'Abrorbek Toshkuziev1-1
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Metallurg Bekobod vs OTMK Olmaliq: Số liệu thống kê
-
Metallurg BekobodOTMK Olmaliq
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
78Pha tấn công87
-
-
53Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 26 | 15 | 7 | 4 | 35 | 18 | 17 | 52 | H T T B B B |
2 | OTMK Olmaliq | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 29 | 11 | 47 | H B H H T T |
3 | Sogdiana Jizak | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 29 | 12 | 43 | H H B T T B |
4 | Navbahor Namangan | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 | H T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 24 | 8 | 43 | H T T H T T |
6 | Pakhtakor | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 37 | 5 | 38 | T B T B B B |
7 | Termez Surkhon | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 31 | -1 | 36 | H T T H B T |
8 | Dinamo Samarqand | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 38 | -3 | 32 | B B T B B T |
9 | FK Andijon | 26 | 6 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 30 | H T B H T H |
10 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 38 | -11 | 30 | T H B H T T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 27 | B T B H B B |
12 | Olympic FK Tashkent | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | T B B H B B |
13 | Metallurg Bekobod | 26 | 3 | 14 | 9 | 22 | 30 | -8 | 23 | H B H H T T |
14 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 21 | B B B T B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation Play-offs
Relegation