Kết quả Neftchi Fargona vs Pakhtakor, 21h30 ngày 01/07
Kết quả Neftchi Fargona vs Pakhtakor
Nhận định Neftchi Fergana vs Pakhtakor Tashkent, 21h30 ngày 1/7
Đối đầu Neftchi Fargona vs Pakhtakor
Phong độ Neftchi Fargona gần đây
Phong độ Pakhtakor gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/07/202421:30
-
Neftchi Fargona 10Pakhtakor 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.77-0
1.07O 2.25
0.98U 2.25
0.841
2.30X
3.002
2.87Hiệp 1+0
0.79-0
1.05O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neftchi Fargona vs Pakhtakor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 5
-
Neftchi Fargona vs Pakhtakor: Diễn biến chính
-
4'Sanjar Kodirkulov0-0
-
14'0-0Umar Adkhamzoda
-
16'0-1Dostonbek Khamdamov
-
40'0-2Doniyor Abdumannopov (Assist:Diyor Kholmatov)
-
50'0-2Khozhiakbar Alidzhanov
-
60'0-2Diyor Kholmatov
-
63'0-2Shakhzod Azmiddinov
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Neftchi Fargona vs Pakhtakor: Số liệu thống kê
-
Neftchi FargonaPakhtakor
-
9Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
78Pha tấn công65
-
-
44Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 26 | 15 | 7 | 4 | 35 | 18 | 17 | 52 | H T T B B B |
2 | OTMK Olmaliq | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 29 | 11 | 47 | H B H H T T |
3 | Sogdiana Jizak | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 29 | 12 | 43 | H H B T T B |
4 | Navbahor Namangan | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 | H T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 24 | 8 | 43 | H T T H T T |
6 | Pakhtakor | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 37 | 5 | 38 | T B T B B B |
7 | Termez Surkhon | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 31 | -1 | 36 | H T T H B T |
8 | Dinamo Samarqand | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 38 | -3 | 32 | B B T B B T |
9 | FK Andijon | 26 | 6 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 30 | H T B H T H |
10 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 38 | -11 | 30 | T H B H T T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 27 | B T B H B B |
12 | Olympic FK Tashkent | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | T B B H B B |
13 | Metallurg Bekobod | 26 | 3 | 14 | 9 | 22 | 30 | -8 | 23 | H B H H T T |
14 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 21 | B B B T B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation Play-offs
Relegation