Kết quả OTMK Olmaliq vs Navbahor Namangan, 21h00 ngày 12/08
Kết quả OTMK Olmaliq vs Navbahor Namangan
Nhận định AGMK vs Navbahor Namangan, 21h00 ngày 12/8
Đối đầu OTMK Olmaliq vs Navbahor Namangan
Phong độ OTMK Olmaliq gần đây
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/08/202421:00
-
OTMK Olmaliq 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.85O 2.25
0.99U 2.25
0.831
2.60X
3.102
2.38Hiệp 1+0
0.97-0
0.87O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu OTMK Olmaliq vs Navbahor Namangan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 15
-
OTMK Olmaliq vs Navbahor Namangan: Diễn biến chính
-
18'Klejdi Daci1-0
-
24'1-0Giorgi Nikabadze
-
65'Klejdi Daci1-0
-
73'Akramjon Komilov1-0
-
74'1-1Filip Ivanovic
-
78'Dilshod Akhmadaliev1-1
-
88'1-1Jamshid Boltaboev
-
90'Mihael Klepac (Assist:Dilshod Akhmadaliev)2-1
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
OTMK Olmaliq vs Navbahor Namangan: Số liệu thống kê
-
OTMK OlmaliqNavbahor Namangan
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
3Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài8
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
105Pha tấn công126
-
-
69Tấn công nguy hiểm117
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 26 | 15 | 7 | 4 | 35 | 18 | 17 | 52 | H T T B B B |
2 | OTMK Olmaliq | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 29 | 11 | 47 | H B H H T T |
3 | Sogdiana Jizak | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 29 | 12 | 43 | H H B T T B |
4 | Navbahor Namangan | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 | H T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 24 | 8 | 43 | H T T H T T |
6 | Pakhtakor | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 37 | 5 | 38 | T B T B B B |
7 | Termez Surkhon | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 31 | -1 | 36 | H T T H B T |
8 | Dinamo Samarqand | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 38 | -3 | 32 | B B T B B T |
9 | FK Andijon | 26 | 6 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 30 | H T B H T H |
10 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 38 | -11 | 30 | T H B H T T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 27 | B T B H B B |
12 | Olympic FK Tashkent | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | T B B H B B |
13 | Metallurg Bekobod | 26 | 3 | 14 | 9 | 22 | 30 | -8 | 23 | H B H H T T |
14 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 21 | B B B T B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation Play-offs
Relegation