Kết quả Termez Surkhon vs Pakhtakor, 20h30 ngày 04/03
Kết quả Termez Surkhon vs Pakhtakor
Nhận định Termez Surkhon vs Pakhtakor Tashkent B, lúc 20h30 ngày 4/3
Đối đầu Termez Surkhon vs Pakhtakor
Phong độ Termez Surkhon gần đây
Phong độ Pakhtakor gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/03/202420:30
-
Termez Surkhon 20Pakhtakor 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.89-0.75
0.93O 2.25
0.90U 2.25
0.901
4.60X
3.502
1.60Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.90O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Termez Surkhon vs Pakhtakor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 1
-
Termez Surkhon vs Pakhtakor: Diễn biến chính
-
3'0-1Dragan Ceran (Assist:Pulatkhuzha Kholdorkhonov)
-
46'Ulugbek Khoshimov0-1
-
51'0-2Dostonbek Khamdamov (Assist:Dragan Ceran)
-
55'Sunnatilla Hamidjonov0-2
-
70'0-3Dragan Ceran (Assist:Dostonbek Khamdamov)
-
86'0-3
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Termez Surkhon vs Pakhtakor: Số liệu thống kê
-
Termez SurkhonPakhtakor
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
76Pha tấn công84
-
-
42Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 26 | 15 | 7 | 4 | 35 | 18 | 17 | 52 | H T T B B B |
2 | OTMK Olmaliq | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 29 | 11 | 47 | H B H H T T |
3 | Sogdiana Jizak | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 29 | 12 | 43 | H H B T T B |
4 | Navbahor Namangan | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 | H T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 24 | 8 | 43 | H T T H T T |
6 | Pakhtakor | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 37 | 5 | 38 | T B T B B B |
7 | Termez Surkhon | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 31 | -1 | 36 | H T T H B T |
8 | Dinamo Samarqand | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 38 | -3 | 32 | B B T B B T |
9 | FK Andijon | 26 | 6 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 30 | H T B H T H |
10 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 38 | -11 | 30 | T H B H T T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 27 | B T B H B B |
12 | Olympic FK Tashkent | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | T B B H B B |
13 | Metallurg Bekobod | 26 | 3 | 14 | 9 | 22 | 30 | -8 | 23 | H B H H T T |
14 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 21 | B B B T B B |
AFC CL
AFC CL2
Relegation Play-offs
Relegation