Kết quả FC Blau Weiss Linz vs Rapid Wien, 23h30 ngày 23/04
Kết quả FC Blau Weiss Linz vs Rapid Wien
Đối đầu FC Blau Weiss Linz vs Rapid Wien
Phong độ FC Blau Weiss Linz gần đây
Phong độ Rapid Wien gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/04/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.95O 2.25
0.81U 2.25
1.031
3.60X
3.452
1.95Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.07O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Blau Weiss Linz vs Rapid Wien
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Áo 2024-2025 » vòng 5
-
FC Blau Weiss Linz vs Rapid Wien: Diễn biến chính
-
24'Ronivaldo Bernardo Sales (Assist:Soumaila Diabate)1-0
-
47'Simon Seidl (Assist:Kristijan Dobras)2-0
-
56'Ronivaldo Bernardo Sales2-0
-
74'2-1
Amane Romeo (Assist:Isak Jansson)
-
90'Alem Pasic2-1
- BXH VĐQG Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
FC Blau Weiss Linz vs Rapid Wien: Số liệu thống kê
-
FC Blau Weiss LinzRapid Wien
-
3Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài13
-
-
8Sút Phạt15
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
273Số đường chuyền604
-
-
67%Chuyền chính xác84%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn10
-
-
24Ném biên33
-
-
2Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công10
-
-
16Thử thách3
-
-
17Long pass34
-
-
81Pha tấn công105
-
-
30Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 28 | 23 | 46 | H B T B T T |
2 | Austria Wien | 22 | 14 | 4 | 4 | 36 | 19 | 17 | 46 | H T B T T T |
3 | Red Bull Salzburg | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | H H T T H T |
4 | Wolfsberger AC | 22 | 11 | 3 | 8 | 44 | 30 | 14 | 36 | T T H T B B |
5 | Rapid Wien | 22 | 9 | 7 | 6 | 32 | 24 | 8 | 34 | B B B T B T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 29 | 1 | 33 | H B B T T T |
7 | LASK Linz | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 33 | -1 | 31 | H H T T T B |
8 | TSV Hartberg | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 31 | -7 | 26 | H H H B T B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 44 | -22 | 21 | H H T B B H |
10 | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 31 | -11 | 19 | H H H B B B |
11 | Rheindorf Altach | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T H B H H |
12 | Grazer AK | 22 | 3 | 7 | 12 | 27 | 45 | -18 | 16 | T H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs