Kết quả Slask Wroclaw vs Widzew lodz, 20h45 ngày 15/02

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 21

  • Slask Wroclaw vs Widzew lodz: Diễn biến chính

  • 4'
    Piotr Samiec-Talar (Assist:Marc Llinares) goal 
    1-0
  • 32'
    Aleksander Paluszek
    1-0
  • 34'
    1-0
    Hubert Sobol
  • 48'
    1-0
    Pawel Kwiatkowski
  • 59'
    LuIs da Silva(OW)
    2-0
  • 62'
    2-0
     Daniel Gryzio
     Marek Hanousek
  • 62'
    2-0
     Nikodem Stachowicz
     Jakub Lukowski
  • 63'
    2-0
    Pawel Kwiatkowski
  • 69'
    2-0
    Samuel Kozlovsky
  • 70'
    Sebastian Musiolik  
    Assad Al Hamlawi  
    2-0
  • 77'
    Mateusz Zukowski (Assist:Piotr Samiec-Talar) goal 
    3-0
  • 80'
    Arnau Ortiz Sanchez  
    Mateusz Zukowski  
    3-0
  • 80'
    Jakub Jezierski  
    Jose Pozo  
    3-0
  • 81'
    Cristian Baluta
    3-0
  • 85'
    3-0
     Hillary Gong Chukwah
     Hubert Sobol
  • 85'
    Schierack Simon  
    Cristian Baluta  
    3-0
  • 85'
    Krzystof Kurowski  
    Marc Llinares  
    3-0
  • Slask Wroclaw vs Widzew lodz: Đội hình chính và dự bị

  • Slask Wroclaw4-2-3-1
    12
    Rafal Leszczynski
    28
    Marc Llinares
    2
    Aleksander Paluszek
    33
    Yegor Matsenko
    78
    Tommaso Guercio
    17
    Petr Schwarz
    21
    Cristian Baluta
    22
    Mateusz Zukowski
    8
    Jose Pozo
    7
    Piotr Samiec-Talar
    9
    Assad Al Hamlawi
    17
    Hubert Sobol
    37
    Sebastian Kerk
    77
    Jakub Sypek
    6
    Juljan Shehu
    25
    Marek Hanousek
    7
    Jakub Lukowski
    21
    Pawel Kwiatkowski
    4
    Mateusz Zyro
    2
    LuIs da Silva
    3
    Samuel Kozlovsky
    1
    Rafal Gikiewicz
    Widzew lodz4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 6Lukasz Gerstenstein
    26Burak Ince
    29Jakub Jezierski
    13Krzystof Kurowski
    1Tomasz Loska
    11Sebastian Musiolik
    19Arnau Ortiz Sanchez
    39Szymon Rygiel
    18Schierack Simon
    Noah Diliberto 44
    Hillary Gong Chukwah 8
    Daniel Gryzio 18
    Jakub Grzejszczak 30
    Jan Krzywanski 33
    Leon Madej 23
    Nikodem Stachowicz 70
    Polydefkis Volanakis 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacek Magiera
    Janusz Niedzwiedz
  • BXH VĐQG Ba Lan
  • BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
  • Slask Wroclaw vs Widzew lodz: Số liệu thống kê

  • Slask Wroclaw
    Widzew lodz
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 316
    Số đường chuyền
    419
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 15
    Long pass
    12
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rakow Czestochowa 31 19 8 4 47 19 28 65 T H T B T T
2 Lech Poznan 31 20 3 8 64 29 35 63 B T T T H T
3 Jagiellonia Bialystok 31 16 8 7 52 39 13 56 B H T B B H
4 Pogon Szczecin 30 16 5 9 52 34 18 53 T H T B T T
5 Legia Warszawa 30 14 8 8 55 39 16 50 B H T B T T
6 Cracovia Krakow 31 12 9 10 52 49 3 45 T H B B T B
7 Gornik Zabrze 31 12 7 12 40 36 4 43 B B B H H H
8 Motor Lublin 30 12 7 11 43 50 -7 43 B T H B T B
9 Korona Kielce 31 11 10 10 33 40 -7 43 B B T H T T
10 GKS Katowice 31 12 6 13 42 42 0 42 T B T T B B
11 Piast Gliwice 31 9 12 10 31 34 -3 39 B H T H B H
12 Radomiak Radom 31 10 7 14 42 47 -5 37 T B B H H H
13 Widzew lodz 30 10 7 13 34 43 -9 37 T T T B B H
14 Lechia Gdansk 31 9 6 16 36 51 -15 33 T B T B T T
15 Zaglebie Lubin 31 9 6 16 30 47 -17 33 B T T T H B
16 Slask Wroclaw 31 6 10 15 36 49 -13 28 T H T B B T
17 Puszcza Niepolomice 31 6 9 16 34 57 -23 27 B H B H B B
18 Stal Mielec 31 6 8 17 32 50 -18 26 B H B H H B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation