Kết quả Esbjerg U19 vs Midtjylland U19, 18h00 ngày 08/04
Kết quả Esbjerg U19 vs Midtjylland U19
Đối đầu Esbjerg U19 vs Midtjylland U19
Phong độ Esbjerg U19 gần đây
Phong độ Midtjylland U19 gần đây
-
Thứ ba, Ngày 08/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.86-2.25
0.86O 3.5
0.95U 3.5
0.771
9.00X
6.002
1.20Hiệp 1+1
0.81-1
0.91O 1.5
0.93U 1.5
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Esbjerg U19 vs Midtjylland U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 18
-
Esbjerg U19 vs Midtjylland U19: Diễn biến chính
-
9'0-1
-
20'1-1
-
56'1-1
-
76'1-2
-
78'1-3
-
80'1-3
-
90'1-4
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Esbjerg U19 vs Midtjylland U19: Số liệu thống kê
-
Esbjerg U19Midtjylland U19
-
5Phạt góc9
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn10
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
64Pha tấn công71
-
-
41Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 21 | 14 | 3 | 4 | 71 | 28 | 43 | 45 | T T B T T H |
2 | Nordsjaelland U19 | 19 | 12 | 5 | 2 | 36 | 10 | 26 | 41 | T B T H T H |
3 | Aalborg BK U19 | 22 | 12 | 5 | 5 | 42 | 40 | 2 | 41 | B T T T T H |
4 | Odense BK U19 | 20 | 10 | 5 | 5 | 39 | 27 | 12 | 35 | B T H H B H |
5 | Aarhus AGF U19 | 22 | 10 | 5 | 7 | 38 | 31 | 7 | 35 | T T B H T T |
6 | BrondbyU19 | 23 | 9 | 3 | 11 | 57 | 49 | 8 | 30 | B T B T B T |
7 | Randers Freja U19 | 21 | 9 | 3 | 9 | 33 | 42 | -9 | 30 | T H T B B T |
8 | Silkeborg U19 | 22 | 6 | 9 | 7 | 28 | 37 | -9 | 27 | T B H H H H |
9 | FC Kobenhavn U19 | 21 | 7 | 5 | 9 | 45 | 41 | 4 | 26 | H B B B T H |
10 | Vejle U19 | 20 | 6 | 7 | 7 | 32 | 40 | -8 | 25 | H H B T T B |
11 | Lyngby Fodbold Club U19 | 21 | 5 | 6 | 10 | 33 | 49 | -16 | 21 | B B T H B H |
12 | Esbjerg U19 | 22 | 5 | 5 | 12 | 35 | 58 | -23 | 20 | B B H T B B |
13 | Horsens U19 | 20 | 5 | 3 | 12 | 26 | 45 | -19 | 18 | T B B B B B |
14 | Sonderjyske U19 | 22 | 5 | 2 | 15 | 30 | 48 | -18 | 17 | T T T B B H |