Kết quả Midtjylland U19 vs Sonderjyske U19, 19h00 ngày 22/11
Kết quả Midtjylland U19 vs Sonderjyske U19
Đối đầu Midtjylland U19 vs Sonderjyske U19
Phong độ Midtjylland U19 gần đây
Phong độ Sonderjyske U19 gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/11/202419:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.80+2.5
1.00O 4.25
0.97U 4.25
0.831
1.09X
9.502
13.00Hiệp 1-1.25
0.76+1.25
1.00O 2
0.76U 2
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Midtjylland U19 vs Sonderjyske U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 12
-
Midtjylland U19 vs Sonderjyske U19: Diễn biến chính
-
27'1-0
-
53'2-0
-
61'3-0
-
69'4-0
-
89'5-0
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
Midtjylland U19 vs Sonderjyske U19: Số liệu thống kê
-
Midtjylland U19Sonderjyske U19
-
8Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
12Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
103Pha tấn công86
-
-
59Tấn công nguy hiểm31
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland U19 | 22 | 15 | 3 | 4 | 73 | 28 | 45 | 48 | T B T T H T |
2 | Nordsjaelland U19 | 21 | 13 | 5 | 3 | 41 | 16 | 25 | 44 | T H T H B T |
3 | Aalborg BK U19 | 23 | 13 | 5 | 5 | 46 | 42 | 4 | 44 | T T T T H T |
4 | Odense BK U19 | 21 | 11 | 5 | 5 | 41 | 27 | 14 | 38 | T H H B H T |
5 | Aarhus AGF U19 | 23 | 10 | 5 | 8 | 40 | 34 | 6 | 35 | T B H T T B |
6 | Randers Freja U19 | 22 | 10 | 3 | 9 | 34 | 42 | -8 | 33 | H T B B T T |
7 | BrondbyU19 | 24 | 9 | 3 | 12 | 57 | 51 | 6 | 30 | T B T B T B |
8 | Vejle U19 | 21 | 7 | 7 | 7 | 35 | 40 | -5 | 28 | H B T T B T |
9 | Silkeborg U19 | 23 | 6 | 9 | 8 | 28 | 38 | -10 | 27 | B H H H H B |
10 | FC Kobenhavn U19 | 22 | 7 | 5 | 10 | 45 | 43 | 2 | 26 | B B B T H B |
11 | Esbjerg U19 | 23 | 6 | 5 | 12 | 38 | 60 | -22 | 23 | B H T B B T |
12 | Lyngby Fodbold Club U19 | 22 | 5 | 6 | 11 | 33 | 52 | -19 | 21 | B T H B H B |
13 | Sonderjyske U19 | 23 | 6 | 2 | 15 | 33 | 50 | -17 | 20 | T T B B H T |
14 | Horsens U19 | 22 | 5 | 3 | 14 | 30 | 51 | -21 | 18 | B B B B B B |