Kết quả SC Heerenveen vs AFC Ajax, 20h30 ngày 19/01

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 19

  • SC Heerenveen vs AFC Ajax: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goal Josip Sutalo (Assist:Anton Gaaei)
  • 28'
    Ilias Sebaoui  
    Dimitris Rallis  
    0-1
  • 44'
    0-1
    Kian Fitz-Jim
  • 56'
    0-1
    Kenneth Taylor Goal Disallowed
  • 58'
    0-1
     Steven Berghuis
     Bertrand Traore
  • 58'
    0-1
     Davy Klaassen
     Kian Fitz-Jim
  • 73'
    0-1
     Chuba Akpom
     Mika Godts
  • 73'
    0-1
     Wout Weghorst
     Brian Brobbey
  • 80'
    0-1
     Devyne Rensch
     Anton Gaaei
  • 80'
    Che Nunnely  
    Hussein Ali  
    0-1
  • 82'
    0-2
    goal Chuba Akpom
  • 87'
    Alireza Jahanbakhsh
    0-2
  • SC Heerenveen vs AFC Ajax: Đội hình chính và dự bị

  • SC Heerenveen4-2-3-1
    13
    Mickey van der Haart
    11
    Mats Kohlert
    17
    Nikolai Soyset Hopland
    4
    Sam Kersten
    15
    Hussein Ali
    6
    Amara Conde
    21
    Espen van Ee
    20
    Trenskow Jacob
    14
    Levi Smans
    30
    Alireza Jahanbakhsh
    26
    Dimitris Rallis
    20
    Bertrand Traore
    9
    Brian Brobbey
    11
    Mika Godts
    28
    Kian Fitz-Jim
    6
    Jordan Henderson
    8
    Kenneth Taylor
    3
    Anton Gaaei
    37
    Josip Sutalo
    15
    Youri Baas
    4
    Jorrel Hato
    22
    Remko Pasveer
    AFC Ajax4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Ilias Sebaoui
    7Che Nunnely
    28Hristiyan Petrov
    3Jordy de Wijs
    44Andries Noppert
    35Ties Oostra
    27Mateja Milovanovic
    22Bernt Klaverboer
    34Xavi Woudstra
    39Isaiah Ahmed
    50Eser Gurbuz
    Wout Weghorst 25
    Steven Berghuis 23
    Davy Klaassen 18
    Devyne Rensch 2
    Chuba Akpom 10
    Christian Rasmussen 29
    Daniele Rugani 24
    Branco van den Boomen 21
    Jay Gorter 12
    Ahmetcan Kaplan 13
    Diant Ramaj 40
    Jorthy Mokio 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kees van Wonderen
    Maurice Steijn
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • SC Heerenveen vs AFC Ajax: Số liệu thống kê

  • SC Heerenveen
    AFC Ajax
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    8
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 580
    Số đường chuyền
    416
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    7
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    18
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    26
  •  
     
  • 129
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 AFC Ajax 30 23 4 3 62 26 36 73 T H T T T B
2 PSV Eindhoven 30 21 4 5 89 34 55 67 T T B T T T
3 Feyenoord 30 18 8 4 68 32 36 62 T T T T T T
4 FC Utrecht 31 18 8 5 61 42 19 62 B T H T T T
5 FC Twente Enschede 30 13 9 8 56 44 12 48 T B B H H B
6 AZ Alkmaar 30 13 8 9 48 34 14 47 H H H B B H
7 Go Ahead Eagles 29 13 7 9 52 46 6 46 T T T B H H
8 SC Heerenveen 30 10 7 13 38 53 -15 37 B H B T B T
9 Groningen 30 9 8 13 32 45 -13 35 T H B B B T
10 Heracles Almelo 30 8 11 11 37 52 -15 35 B H T H T B
11 Sparta Rotterdam 29 8 10 11 33 36 -3 34 T H H T T T
12 NEC Nijmegen 29 9 6 14 42 43 -1 33 H B T H B T
13 Fortuna Sittard 29 9 6 14 33 49 -16 33 T T B B H B
14 NAC Breda 30 8 8 14 32 50 -18 32 H H H B H H
15 PEC Zwolle 30 7 10 13 35 48 -13 31 B H T H H B
16 Willem II 29 6 6 17 30 49 -19 24 B B B B B B
17 RKC Waalwijk 30 4 7 19 35 62 -27 19 B B H H B B
18 Almere City FC 30 4 7 19 21 59 -38 19 B H T H B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation