Kết quả BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga, 23h00 ngày 25/04
Kết quả BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga
Đối đầu BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga
Phong độ BFC Daugavpils gần đây
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.85O 2.5
0.74U 2.5
1.021
1.85X
3.752
3.50Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Latvia 2025 » vòng 9
-
BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga: Diễn biến chính
-
8'Lenards Berzins(OW)1-0
-
15'Aleksandrs Molotkovs(OW)2-0
-
40'2-0Mahamud Karimu
Lauan -
43'Glebs Mihalcovs2-0
-
46'2-0Rudolfs Klavinskis
Markuss Ivulans -
46'2-0Emils Evelons
Sadiq Saleh -
68'Boubou Diallo
Valerijs Lizunovs2-0 -
68'Shunsuke Murakami
Wally Fofana2-0 -
76'2-0Kevins Cesnieks
Kristofers Rekis -
84'Armans Galajs
Mohamed Kone2-0 -
90'2-0Gundars Smilskalns
Aleksandrs Molotkovs -
90'2-0Emils Evelons
-
BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga: Đội hình chính và dự bị
-
BFC Daugavpils4-4-21Janis Beks37Glebs Mihalcovs20Ceti Junior Tchibinda8Raivis Skrebels33Davis Cucurs10Wally Fofana21Toumani Diakite24Edgars Ivanovs11Mohamed Kone27Valerijs Lizunovs17Barthelemy Diedhiou9Sadiq Saleh11Markuss Ivulans16Lenards Berzins7Kristaps Grabovskis21Kristofers Rekis19Aleksandrs Molotkovs4Karlis Vilnis17Alans Kangars5Ivo Minkevics3Lauan24Nikita Parfjonovs
- Đội hình dự bị
-
66Kirils Bujanovs30Boubou Diallo99Armans Galajs7Kristians Kauselis18Maksims Kopilovs9Shunsuke Murakami15Marks Pacepko58Jurijs Saveljevs4Wasiri WilliamsKristers Gabriels Bite 12Kevins Cesnieks 27Emils Evelons 18Mahamud Karimu 23Rudolfs Klavinskis 10Gundars Smilskalns 14Alvis Sorokins 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kirill KurbatovAndris Riherts
- BXH VĐQG Latvia
- BXH bóng đá Latvia mới nhất
-
BFC Daugavpils vs Metta/LU Riga: Số liệu thống kê
-
BFC DaugavpilsMetta/LU Riga
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
84Pha tấn công82
-
-
62Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Latvia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 9 | 7 | 0 | 2 | 17 | 7 | 10 | 21 | T B T T T B |
2 | FK Auda Riga | 9 | 6 | 1 | 2 | 15 | 6 | 9 | 19 | T B T T T T |
3 | Riga FC | 9 | 5 | 3 | 1 | 19 | 8 | 11 | 18 | B T H T T T |
4 | BFC Daugavpils | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 14 | 4 | 16 | T T B H T T |
5 | Jelgava | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | B T T B H T |
6 | FK Liepaja | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 19 | -3 | 11 | B B B T B H |
7 | Metta/LU Riga | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 16 | -7 | 11 | T T H B H B |
8 | Super Nova | 9 | 1 | 4 | 4 | 12 | 13 | -1 | 7 | H B H H B H |
9 | Tukums-2000 | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 17 | -10 | 5 | H T B B B B |
10 | Grobina | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 5 | B B H B B B |