Kết quả FC Wiltz 71 vs Red Boys Differdange, 22h00 ngày 10/05
Kết quả FC Wiltz 71 vs Red Boys Differdange
Đối đầu FC Wiltz 71 vs Red Boys Differdange
Phong độ FC Wiltz 71 gần đây
Phong độ Red Boys Differdange gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.00-1
0.80O 2.75
0.91U 2.75
0.741
5.50X
3.902
1.48Hiệp 1+0.5
0.75-0.5
1.05O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Wiltz 71 vs Red Boys Differdange
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 28
-
FC Wiltz 71 vs Red Boys Differdange: Diễn biến chính
-
43'Alexandro Cavagnera0-0
-
54'0-1
Federico Varela
-
67'0-2
Artur Abreu Pereira (Assist:Diogo Silva)
-
73'0-3
Juan Bedouret (Assist:Diogo Silva)
-
79'0-4
Diogo Silva (Assist:Artur Abreu Pereira)
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
FC Wiltz 71 vs Red Boys Differdange: Số liệu thống kê
-
FC Wiltz 71Red Boys Differdange
-
6Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
88Pha tấn công111
-
-
36Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 28 | 25 | 2 | 1 | 68 | 5 | 63 | 77 | T T T T H T |
2 | UNA Strassen | 28 | 16 | 6 | 6 | 58 | 23 | 35 | 54 | B T T T B T |
3 | F91 Dudelange | 28 | 16 | 6 | 6 | 62 | 32 | 30 | 54 | H T B H T B |
4 | Racing Union Luxemburg | 28 | 16 | 5 | 7 | 47 | 21 | 26 | 53 | B T T T H T |
5 | Progres Niedercorn | 28 | 15 | 7 | 6 | 47 | 27 | 20 | 52 | T T T B T B |
6 | Swift Hesperange | 28 | 14 | 6 | 8 | 52 | 34 | 18 | 48 | T B B T B B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 28 | 14 | 5 | 9 | 47 | 37 | 10 | 47 | T B B T T T |
8 | Jeunesse Esch | 28 | 10 | 9 | 9 | 38 | 44 | -6 | 39 | B B H B T T |
9 | CS Petange | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 28 | 5 | 38 | T B B H B T |
10 | Hostert | 28 | 11 | 4 | 13 | 47 | 59 | -12 | 37 | H T T B B H |
11 | Victoria Rosport | 28 | 7 | 10 | 11 | 25 | 41 | -16 | 31 | T B B H H B |
12 | FC Wiltz 71 | 28 | 8 | 4 | 16 | 33 | 55 | -22 | 28 | B T H T H B |
13 | Rodange 91 | 28 | 6 | 8 | 14 | 36 | 58 | -22 | 26 | T T T H H H |
14 | Bettembourg | 28 | 6 | 2 | 20 | 27 | 54 | -27 | 20 | B B B B H B |
15 | Fola Esch | 28 | 4 | 1 | 23 | 17 | 72 | -55 | 13 | B B T B T B |
16 | Mondercange | 28 | 3 | 3 | 22 | 18 | 65 | -47 | 12 | B B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation