Kết quả Hostert vs Progres Niedercorn, 21h00 ngày 04/05
Kết quả Hostert vs Progres Niedercorn
Đối đầu Hostert vs Progres Niedercorn
Phong độ Hostert gần đây
Phong độ Progres Niedercorn gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.98-0.75
0.83O 3
0.90U 3
0.901
3.90X
4.002
1.65Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.80O 1.25
0.95U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hostert vs Progres Niedercorn
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 27
-
Hostert vs Progres Niedercorn: Diễn biến chính
-
7'0-1
Antoine Mazure-Hanus
-
15'Jean Desire Tibor0-1
-
17'Donat Ahmeti (Assist:Mathieu Leroux)1-1
-
27'1-2
Vincent Boesen (Assist:Jonathan Schmid)
-
28'Antoine Letievant1-2
-
65'Kevin Quinol1-2
-
77'1-3
Junior Burban
-
82'Antoine Letievant1-3
-
86'1-3Soiyir Sanali
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
Hostert vs Progres Niedercorn: Số liệu thống kê
-
HostertProgres Niedercorn
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút21
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài14
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
87Pha tấn công100
-
-
37Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 28 | 25 | 2 | 1 | 68 | 5 | 63 | 77 | T T T T H T |
2 | UNA Strassen | 28 | 16 | 6 | 6 | 58 | 23 | 35 | 54 | B T T T B T |
3 | F91 Dudelange | 28 | 16 | 6 | 6 | 62 | 32 | 30 | 54 | H T B H T B |
4 | Racing Union Luxemburg | 28 | 16 | 5 | 7 | 47 | 21 | 26 | 53 | B T T T H T |
5 | Progres Niedercorn | 28 | 15 | 7 | 6 | 47 | 27 | 20 | 52 | T T T B T B |
6 | Swift Hesperange | 28 | 14 | 6 | 8 | 52 | 34 | 18 | 48 | T B B T B B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 28 | 14 | 5 | 9 | 47 | 37 | 10 | 47 | T B B T T T |
8 | CS Petange | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 28 | 5 | 38 | T B B H B T |
9 | Hostert | 28 | 11 | 4 | 13 | 47 | 59 | -12 | 37 | H T T B B H |
10 | Jeunesse Esch | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 44 | -7 | 36 | H B B H B T |
11 | Victoria Rosport | 28 | 7 | 10 | 11 | 25 | 41 | -16 | 31 | T B B H H B |
12 | FC Wiltz 71 | 28 | 8 | 4 | 16 | 33 | 55 | -22 | 28 | B T H T H B |
13 | Rodange 91 | 28 | 6 | 8 | 14 | 36 | 58 | -22 | 26 | T T T H H H |
14 | Bettembourg | 28 | 6 | 2 | 20 | 27 | 54 | -27 | 20 | B B B B H B |
15 | Fola Esch | 27 | 4 | 1 | 22 | 17 | 71 | -54 | 13 | B B B T B T |
16 | Mondercange | 28 | 3 | 3 | 22 | 18 | 65 | -47 | 12 | B B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation