Kết quả Hostert vs Progres Niedercorn, 21h00 ngày 04/05

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 27

  • Hostert vs Progres Niedercorn: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goal Antoine Mazure-Hanus
  • 15'
    Jean Desire Tibor
    0-1
  • 17'
    Donat Ahmeti (Assist:Mathieu Leroux) goal 
    1-1
  • 27'
    1-2
    goal Vincent Boesen (Assist:Jonathan Schmid)
  • 28'
    Antoine Letievant
    1-2
  • 65'
    Kevin Quinol
    1-2
  • 77'
    1-3
    goal Junior Burban
  • 82'
    Antoine Letievant
    1-3
  • 86'
    1-3
    Soiyir Sanali
  • BXH VĐQG Luxembourg
  • BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
  • Hostert vs Progres Niedercorn: Số liệu thống kê

  • Hostert
    Progres Niedercorn
  • 1
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 28 25 2 1 68 5 63 77 T T T T H T
2 UNA Strassen 28 16 6 6 58 23 35 54 B T T T B T
3 F91 Dudelange 28 16 6 6 62 32 30 54 H T B H T B
4 Racing Union Luxemburg 28 16 5 7 47 21 26 53 B T T T H T
5 Progres Niedercorn 28 15 7 6 47 27 20 52 T T T B T B
6 Swift Hesperange 28 14 6 8 52 34 18 48 T B B T B B
7 US Mondorf-les-Bains 28 14 5 9 47 37 10 47 T B B T T T
8 CS Petange 28 10 8 10 33 28 5 38 T B B H B T
9 Hostert 28 11 4 13 47 59 -12 37 H T T B B H
10 Jeunesse Esch 27 9 9 9 37 44 -7 36 H B B H B T
11 Victoria Rosport 28 7 10 11 25 41 -16 31 T B B H H B
12 FC Wiltz 71 28 8 4 16 33 55 -22 28 B T H T H B
13 Rodange 91 28 6 8 14 36 58 -22 26 T T T H H H
14 Bettembourg 28 6 2 20 27 54 -27 20 B B B B H B
15 Fola Esch 27 4 1 22 17 71 -54 13 B B B T B T
16 Mondercange 28 3 3 22 18 65 -47 12 B B B B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation