Kết quả Jablonec U19 vs Vysocina Jihlava U19, 17h15 ngày 26/10
Kết quả Jablonec U19 vs Vysocina Jihlava U19
Đối đầu Jablonec U19 vs Vysocina Jihlava U19
Phong độ Jablonec U19 gần đây
Phong độ Vysocina Jihlava U19 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202417:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.00O 3
0.93U 3
0.891
3.90X
4.502
1.57Hiệp 1+0
0.86-0
0.98O 1.25
1.06U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jablonec U19 vs Vysocina Jihlava U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 12
-
Jablonec U19 vs Vysocina Jihlava U19: Diễn biến chính
-
43'0-0Okoye Uchechi
-
73'0-1
Jaroslav Rais
- BXH VĐQG Séc U19
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Jablonec U19 vs Vysocina Jihlava U19: Số liệu thống kê
-
Jablonec U19Vysocina Jihlava U19
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
100Pha tấn công98
-
-
49Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Séc U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Banik Ostrava U19 | 22 | 16 | 4 | 2 | 65 | 20 | 45 | 52 | B T T H T T |
2 | Sigma Olomouc U19 | 23 | 14 | 6 | 3 | 43 | 23 | 20 | 48 | T T H H B T |
3 | Tescoma Zlin U19 | 23 | 15 | 2 | 6 | 49 | 30 | 19 | 47 | B T T B T T |
4 | Sparta Praha U19 | 23 | 13 | 6 | 4 | 49 | 26 | 23 | 45 | B T T T T B |
5 | Dukla Praha U19 | 23 | 13 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 44 | T T T T H B |
6 | Slavia Praha U19 | 23 | 11 | 4 | 8 | 41 | 37 | 4 | 37 | B T H H T H |
7 | Slovan Liberec U19 | 23 | 9 | 5 | 9 | 40 | 43 | -3 | 32 | B B T T T B |
8 | Viktoria Plzen U19 | 21 | 8 | 5 | 8 | 36 | 32 | 4 | 29 | H T B B B T |
9 | Pardubice U19 | 23 | 7 | 7 | 9 | 40 | 43 | -3 | 28 | T B T B T T |
10 | Slovacko U19 | 23 | 5 | 9 | 9 | 29 | 38 | -9 | 24 | B B B H B B |
11 | Vysocina Jihlava U19 | 23 | 7 | 3 | 13 | 30 | 51 | -21 | 24 | T B T B B T |
12 | Brno U19 | 23 | 6 | 4 | 13 | 31 | 54 | -23 | 22 | B H B B T T |
13 | Dynamo Ceske Budejovice U19 | 23 | 5 | 6 | 12 | 44 | 57 | -13 | 21 | B T B T B H |
14 | Mlada Boleslav U19 | 22 | 5 | 5 | 12 | 39 | 54 | -15 | 20 | B B H B B H |
15 | Jablonec U19 | 23 | 3 | 7 | 13 | 20 | 55 | -35 | 16 | T T B H B B |
16 | Opava U19 | 23 | 3 | 6 | 14 | 28 | 45 | -17 | 15 | B T B H B B |