Kết quả Sigma Olomouc U19 vs Tescoma Zlin U19, 16h00 ngày 10/05

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Séc U19 2024-2025 » vòng 25

  • Sigma Olomouc U19 vs Tescoma Zlin U19: Diễn biến chính

  • 12'
    Scott Patrick Riedl goal 
    1-0
  • 18'
    Scott Patrick Riedl goal 
    2-0
  • 26'
    Martin Skoda goal 
    3-0
  • 31'
    Miroslav Andrle
    3-0
  • 36'
    Capka F.
    3-0
  • 47'
    3-1
    goal Jakub Ondrousek
  • 56'
    Scott Patrick Riedl
    3-1
  • 76'
    3-1
    Filip Dornak
  • BXH VĐQG Séc U19
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Sigma Olomouc U19 vs Tescoma Zlin U19: Số liệu thống kê

  • Sigma Olomouc U19
    Tescoma Zlin U19
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    65
  •  
     

BXH VĐQG Séc U19 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Banik Ostrava U19 25 18 5 2 78 25 53 59 H T T T H T
2 Sparta Praha U19 25 15 6 4 54 28 26 51 T T T B T T
3 Sigma Olomouc U19 25 15 6 4 46 27 19 51 H H B T B T
4 Dukla Praha U19 25 15 5 5 62 35 27 50 T T H B T T
5 Tescoma Zlin U19 25 15 2 8 50 35 15 47 T B T T B B
6 Slavia Praha U19 25 12 4 9 48 45 3 40 H H T H T B
7 Viktoria Plzen U19 25 9 7 9 44 39 5 34 B T H T H B
8 Slovan Liberec U19 25 9 5 11 44 58 -14 32 T T T B B B
9 Pardubice U19 25 7 8 10 40 45 -5 29 T B T T B H
10 Dynamo Ceske Budejovice U19 25 7 6 12 54 59 -5 27 B T B H T T
11 Slovacko U19 25 6 9 10 32 41 -9 27 B H B B T B
12 Brno U19 25 7 4 14 36 57 -21 25 B B T T B T
13 Vysocina Jihlava U19 25 7 4 14 31 54 -23 25 T B B T B H
14 Mlada Boleslav U19 25 6 6 13 46 60 -14 24 B B H H T B
15 Opava U19 25 4 6 15 33 51 -18 18 B H B B T B
16 Jablonec U19 25 3 7 15 22 61 -39 16 B H B B B B