Kết quả Baumit Jablonec vs Pardubice, 18h00 ngày 13/04
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.03+1.5
0.85O 2.75
0.96U 2.75
0.901
1.30X
4.752
8.50Hiệp 1-0.5
0.75+0.5
1.07O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Baumit Jablonec vs Pardubice
-
Sân vận động: Stadion Strelnice
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 29
-
Baumit Jablonec vs Pardubice: Diễn biến chính
-
46'Bienvenue Kanakimana
David Stepanek0-0 -
48'0-0Louis Lurvink
-
59'Nemanja Tekijaski0-0
-
60'Dominik Holly
Lamin Jawo0-0 -
60'Alexis Alegue Elandi
Sebastian Nebyla0-0 -
64'Petr Sevcik (Assist:Vakhtang Chanturishvili)1-0
-
74'1-0Mohammed Yahaya
Vojtech Patrak -
74'1-0Laurent Kissiedou
Vojtech Sychra -
74'1-0Michal Surzyn
Jan Tredl -
76'David Puskac
Jan Chramosta1-0 -
83'1-0Filip Sancl
Samuel Simek -
83'1-0Laurent Kissiedou Red card cancelled
-
89'1-0Ladislav Krobot
-
90'Filip Novak
Petr Sevcik1-0
-
Baumit Jablonec vs Pardubice: Đội hình chính và dự bị
-
Baumit Jablonec3-4-1-21Jan Hanus18Martin Cedidla4Nemanja Tekijaski22Jakub Martinec7Vakhtang Chanturishvili25Sebastian Nebyla6Michal Beran5David Stepanek23Petr Sevcik44Lamin Jawo19Jan Chramosta17Ladislav Krobot27Vojtech Sychra8Vojtech Patrak28Abdoullahi Tanko18Stepan Misek26Samuel Simek12Jan Tredl43Jason Noslin3Louis Lurvink25Ryan Mahuta42Vojtech Vorel
- Đội hình dự bị
-
77Alexis Alegue Elandi95Michal Cernak26Dominik Holly20Bienvenue Kanakimana39Success Makanjuola99Klemen Mihelak57Filip Novak21Matej Polidar24David Puskac10Jan SuchanDenis Alijagic 39Lukas Fila 37Adam Fousek 30Jan Kalabiska 19Laurent Kissiedou 10Filip Sancl 16Eldar Sehic 44Jan Stejskal 13Michal Surzyn 23Kamil Vacek 7Mohammed Yahaya 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Petr RadaRadoslav Kovac
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Baumit Jablonec vs Pardubice: Số liệu thống kê
-
Baumit JablonecPardubice
-
6Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt13
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
302Số đường chuyền376
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công9
-
-
5Đánh chặn6
-
-
15Thử thách9
-
-
90Pha tấn công92
-
-
67Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 29 | 24 | 3 | 2 | 59 | 11 | 48 | 75 | T B T H T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 29 | 19 | 5 | 5 | 55 | 26 | 29 | 62 | T H B T T T |
3 | Banik Ostrava | 29 | 19 | 4 | 6 | 51 | 26 | 25 | 61 | T T T T H T |
4 | Sparta Praha | 29 | 18 | 5 | 6 | 54 | 32 | 22 | 59 | T T B B H T |
5 | Baumit Jablonec | 29 | 14 | 6 | 9 | 46 | 25 | 21 | 48 | H H B H T T |
6 | Slovan Liberec | 29 | 11 | 9 | 9 | 43 | 28 | 15 | 42 | H H T T T T |
7 | Hradec Kralove | 29 | 11 | 7 | 11 | 33 | 30 | 3 | 40 | H T T B T B |
8 | Sigma Olomouc | 29 | 11 | 7 | 11 | 43 | 41 | 2 | 40 | B T B H B H |
9 | MFK Karvina | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 50 | -13 | 38 | H H T T T B |
10 | Bohemians 1905 | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 41 | -9 | 34 | B B T H B B |
11 | Mlada Boleslav | 29 | 9 | 7 | 13 | 40 | 39 | 1 | 34 | B B B B B B |
12 | Teplice | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 42 | -11 | 31 | T H T H B H |
13 | Synot Slovacko | 29 | 7 | 9 | 13 | 25 | 49 | -24 | 30 | T B B B B H |
14 | Dukla Prague | 29 | 5 | 9 | 15 | 21 | 43 | -22 | 24 | H H T H T B |
15 | Pardubice | 29 | 4 | 7 | 18 | 21 | 47 | -26 | 19 | B H B B T B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 29 | 0 | 5 | 24 | 14 | 75 | -61 | 5 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs