Kết quả Shandong Taishan vs Qingdao Manatee, 18h35 ngày 01/05
Kết quả Shandong Taishan vs Qingdao Manatee
Nhận định, Soi kèo Shandong Taishan vs Qingdao, 18h35 ngày 1/5: Bùng nổ trở lại
Đối đầu Shandong Taishan vs Qingdao Manatee
Phong độ Shandong Taishan gần đây
Phong độ Qingdao Manatee gần đây
-
Thứ năm, Ngày 01/05/202518:35
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.76+1.75
0.94O 3.25
0.81U 3.25
0.971
1.22X
5.502
11.00Hiệp 1-0.75
0.77+0.75
0.95O 0.5
0.20U 0.5
3.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shandong Taishan vs Qingdao Manatee
-
Sân vận động: Jinan Olympic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Trung Quốc 2025 » vòng 10
-
Shandong Taishan vs Qingdao Manatee: Diễn biến chính
-
11'0-0Jin Yangyang
-
32'0-0Boyuan Feng
-
42'Xinghan Wu
Wang Tong0-0 -
46'0-0Liu Jiashen
Jin Yangyang -
46'Xie Wenneng
Zhengyu Huang0-0 -
46'0-0Yonghao Jin
Suowei Wei -
56'Guilherme Madruga0-0
-
57'0-0Chun Anson Wong
Lin Chuangyi -
61'0-1
Wellington Alves da Silva (Assist:Yonghao Jin)
-
63'Crysan da Cruz Queiroz Barcelos0-1
-
67'Peng Xinli
Guilherme Madruga0-1 -
70'0-1Mu Pengfei
-
73'Yuanyi Li0-1
-
74'Valeri Qazaishvili (Assist:Xie Wenneng)1-1
-
79'1-1Liu Jiashen
-
81'Bi Jinhao
Yuanyi Li1-1 -
90'1-1Luo Senwen
Che Shiwei -
90'1-1Junshuai Liu
-
Shandong Taishan vs Qingdao Manatee: Đội hình chính và dự bị
-
Shandong Taishan4-2-3-114Wang Da Lei11Yang Liu27Shi Ke4Lucas Gazal6Wang Tong22Yuanyi Li35Zhengyu Huang9Crysan da Cruz Queiroz Barcelos8Guilherme Madruga10Valeri Qazaishvili19Jose Joaquim de Carvalho10Boyuan Feng11Wellington Alves da Silva8Lin Chuangyi6Filipe Augusto Carvalho Souza30Che Shiwei19Song Wenjie26Nikola Radmanovac4Jin Yangyang3Junshuai Liu37Suowei Wei28Mu Pengfei
- Đội hình dự bị
-
17Xinghan Wu23Xie Wenneng25Peng Xinli3Bi Jinhao1Yu Jinyong44Songchen Shi31Jianfei Zhao28Mewlan Mijit30Abdurasul Abudulam18Lu Yongtao29Chen Pu36Liu GuobaoLiu Jiashen 33Yonghao Jin 34Chun Anson Wong 38Luo Senwen 31Liu Jun 1Han Rongze 22Sha Yibo 5Chunxin Chen 12Zheng Long 27Wang Zihao 18Xiao kun 2Jinghang Hu 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Choi Kang-HeeLi Xiaopeng
- BXH VĐQG Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Shandong Taishan vs Qingdao Manatee: Số liệu thống kê
-
Shandong TaishanQingdao Manatee
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài7
-
-
17Sút Phạt14
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
465Số đường chuyền267
-
-
81%Chuyền chính xác68%
-
-
16Phạm lỗi19
-
-
3Việt vị0
-
-
2Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người4
-
-
19Đánh chặn11
-
-
22Ném biên12
-
-
12Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
35Long pass25
-
-
152Pha tấn công87
-
-
71Tấn công nguy hiểm13
-
BXH VĐQG Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Shenhua | 11 | 8 | 2 | 1 | 23 | 12 | 11 | 26 | T T T T B T |
2 | Chengdu Rongcheng FC | 11 | 8 | 2 | 1 | 18 | 7 | 11 | 26 | T H T T T T |
3 | Beijing Guoan | 10 | 6 | 4 | 0 | 24 | 11 | 13 | 22 | T H T T T T |
4 | Shanghai Port | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 14 | 8 | 20 | H T B T B T |
5 | Shandong Taishan | 11 | 5 | 2 | 4 | 23 | 20 | 3 | 17 | T T B B H B |
6 | Qingdao Youth Island | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 17 | 2 | 16 | H B T B T H |
7 | Tianjin Tigers | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 18 | 0 | 16 | H B T B B T |
8 | Zhejiang Professional FC | 11 | 4 | 3 | 4 | 20 | 16 | 4 | 15 | B H B T T B |
9 | Dalian Zhixing | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 16 | -5 | 13 | H T B H T B |
10 | Meizhou Hakka | 11 | 3 | 3 | 5 | 20 | 22 | -2 | 12 | B H T H B B |
11 | Yunnan Yukun | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 21 | -5 | 12 | B H H B B T |
12 | Wuhan Three Towns | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 22 | -9 | 11 | T H B T T B |
13 | Shenzhen Xinpengcheng | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 11 | B T B H T H |
14 | Henan Football Club | 10 | 2 | 1 | 7 | 14 | 18 | -4 | 7 | T B T B B B |
15 | Qingdao Manatee | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 15 | -4 | 7 | B B B H H T |
16 | Changchun Yatai | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 22 | -12 | 5 | T B H B B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc