Kết quả Becamex Bình Dương vs Quảng Nam FC, 18h00 ngày 17/02
Kết quả Becamex Bình Dương vs Quảng Nam FC
Nhận định Bình Dương vs Quảng Nam, lúc 18h00 ngày 17/2
Đối đầu Becamex Bình Dương vs Quảng Nam FC
Lịch phát sóng Becamex Bình Dương vs Quảng Nam FC
Phong độ Becamex Bình Dương gần đây
Phong độ Quảng Nam FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/02/202418:00
-
Quảng Nam FC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
0.98O 2.5
0.95U 2.5
0.751
1.85X
3.302
3.70Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.85O 1
0.97U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Becamex Bình Dương vs Quảng Nam FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 28℃~29℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
V-League 2023-2024 » vòng 9
-
Becamex Bình Dương vs Quảng Nam FC: Diễn biến chính
-
74'0-0Nguyen Tang Tien
-
78'Janclesio Almeida Santos1-0
-
88'1-1Janclesio Almeida Santos(OW)
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Becamex Bình Dương vs Quảng Nam FC: Số liệu thống kê
-
Becamex Bình DươngQuảng Nam FC
-
3Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
92Pha tấn công89
-
-
61Tấn công nguy hiểm64
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation