Kết quả Hà Nội FC vs Hải Phòng FC, 19h15 ngày 29/10
Kết quả Hà Nội FC vs Hải Phòng FC
Nhận định Hà Nội vs Hải Phòng, vòng 2 giải V-League 19h15 ngày 29/10/2023
Đối đầu Hà Nội FC vs Hải Phòng FC
Lịch phát sóng Hà Nội FC vs Hải Phòng FC
Phong độ Hà Nội FC gần đây
Phong độ Hải Phòng FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/10/202319:15
-
Hà Nội FC 23
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hà Nội FC vs Hải Phòng FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
V-League 2023-2024 » vòng 2
-
Hà Nội FC vs Hải Phòng FC: Diễn biến chính
-
3'0-1Trieu Viet Hung
-
16'Diederrick Joel Tagueu Tadjo1-1
-
24'Nguyen Hai Long1-1
-
36'Diederrick Joel Tagueu Tadjo2-1
-
60'2-2Luong Hoang Nam
-
77'2-3Lucas Vinicius Goncalves Silva
-
85'2-4Lucas Vinicius Goncalves Silva
-
87'Truong Van Thai Quy2-4
-
90'2-5Lucas Vinicius Goncalves Silva
-
90'Tagueu J.3-5
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Hà Nội FC vs Hải Phòng FC: Số liệu thống kê
-
Hà Nội FCHải Phòng FC
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
92Pha tấn công94
-
-
62Tấn công nguy hiểm49
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation