Kết quả Hà Nội FC vs Thanh Hóa FC, 19h15 ngày 21/05
Kết quả Hà Nội FC vs Thanh Hóa FC
Nhận định Hà Nội FC vs Thanh Hóa, 19h15 ngày 21/5
Đối đầu Hà Nội FC vs Thanh Hóa FC
Lịch phát sóng Hà Nội FC vs Thanh Hóa FC
Phong độ Hà Nội FC gần đây
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/05/202419:15
-
Hà Nội FC 12Thanh Hóa FC 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 2.5
0.82U 2.5
0.981
1.80X
3.502
3.75Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.85O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hà Nội FC vs Thanh Hóa FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
V-League 2023-2024 » vòng 20
-
Hà Nội FC vs Thanh Hóa FC: Diễn biến chính
-
7'0-1Luiz Antonio De Souza Soares
-
43'Nguyen Van Quyet1-1
-
45'1-1Dinh Tien Thanh
-
67'Tim Hall1-1
-
76'1-1Thai Son Nguyen
-
79'Nguyen Van Quyet2-1
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Hà Nội FC vs Thanh Hóa FC: Số liệu thống kê
-
Hà Nội FCThanh Hóa FC
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
72Pha tấn công59
-
-
44Tấn công nguy hiểm26
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation