Kết quả Hải Phòng FC vs Becamex Bình Dương, 19h15 ngày 16/06
Kết quả Hải Phòng FC vs Becamex Bình Dương
Nhận định Hải Phòng vs Bình Dương, 19h15 ngày 16/6
Đối đầu Hải Phòng FC vs Becamex Bình Dương
Lịch phát sóng Hải Phòng FC vs Becamex Bình Dương
Phong độ Hải Phòng FC gần đây
Phong độ Becamex Bình Dương gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 16/06/202419:15
-
Hải Phòng FC 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.91O 2.75
0.96U 2.75
0.841
1.57X
3.802
4.80Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.96O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hải Phòng FC vs Becamex Bình Dương
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
V-League 2023-2024 » vòng 23
-
Hải Phòng FC vs Becamex Bình Dương: Diễn biến chính
-
23'Dang Van Toi1-0
-
44'Joseph Mpande2-0
-
49'2-1Nguyen Tien Linh
-
59'2-1Charles Atshimene
-
60'Pham Trung Hieu2-1
-
90'Joseph Mpande3-1
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Hải Phòng FC vs Becamex Bình Dương: Số liệu thống kê
-
Hải Phòng FCBecamex Bình Dương
-
14Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
72Pha tấn công72
-
-
58Tấn công nguy hiểm44
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation