Kết quả Hải Phòng FC vs Nam Định FC, 19h15 ngày 17/02
Kết quả Hải Phòng FC vs Nam Định FC
Nhận định Hải Phòng vs Nam Định, lúc 19h15 ngày 17/2
Đối đầu Hải Phòng FC vs Nam Định FC
Lịch phát sóng Hải Phòng FC vs Nam Định FC
Phong độ Hải Phòng FC gần đây
Phong độ Nam Định FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/02/202419:15
-
Hải Phòng FC 11Nam Định FC 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.75O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.37X
3.252
2.62Hiệp 1+0
0.83-0
1.01O 1
0.90U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hải Phòng FC vs Nam Định FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
V-League 2023-2024 » vòng 9
-
Hải Phòng FC vs Nam Định FC: Diễn biến chính
-
5'0-1Van Dat Tran
-
20'0-2Hendrio Araujo da Silva
-
41'0-3Ho Khac Ngoc
-
56'Lucas Vinicius Goncalves Silva1-3
-
69'Pham Manh Hung1-3
-
84'1-3Rafaelson Bezerra
-
90'1-3Ly Cong Hoang Anh
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Hải Phòng FC vs Nam Định FC: Số liệu thống kê
-
Hải Phòng FCNam Định FC
-
7Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
165Pha tấn công106
-
-
125Tấn công nguy hiểm62
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation