Kết quả Hoàng Anh Gia Lai vs Becamex Bình Dương, 17h00 ngày 03/12
Kết quả Hoàng Anh Gia Lai vs Becamex Bình Dương
Nhận định HAGL vs Bình Dương, vòng 4 V-League 17h00 ngày 3/12/2023
Đối đầu Hoàng Anh Gia Lai vs Becamex Bình Dương
Lịch phát sóng Hoàng Anh Gia Lai vs Becamex Bình Dương
Phong độ Hoàng Anh Gia Lai gần đây
Phong độ Becamex Bình Dương gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/12/202317:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.71-0
0.99O 2.25
0.87U 2.25
0.731
2.27X
2.972
2.68Hiệp 1+0
0.71-0
0.94O 0.75
0.65U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hoàng Anh Gia Lai vs Becamex Bình Dương
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
V-League 2023-2024 » vòng 4
-
Hoàng Anh Gia Lai vs Becamex Bình Dương: Diễn biến chính
-
2'Le Van Son1-0
-
27'1-1Almeido Santos J.
-
89'Jhon Cley Jesus Silva1-1
-
90'1-1Hai Quan Doan
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Hoàng Anh Gia Lai vs Becamex Bình Dương: Số liệu thống kê
-
Hoàng Anh Gia LaiBecamex Bình Dương
-
4Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
117Pha tấn công144
-
-
77Tấn công nguy hiểm103
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation