Kết quả Nam Định FC vs Hà Nội FC, 18h00 ngày 28/02
Kết quả Nam Định FC vs Hà Nội FC
Nhận định Nam Định vs Hà Nội, 18h00 ngày 28/2
Đối đầu Nam Định FC vs Hà Nội FC
Lịch phát sóng Nam Định FC vs Hà Nội FC
Phong độ Nam Định FC gần đây
Phong độ Hà Nội FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 28/02/202418:00
-
Hà Nội FC 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.5
0.80U 2.5
1.001
2.05X
3.502
3.00Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.69O 1
0.81U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nam Định FC vs Hà Nội FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
V-League 2023-2024 » vòng 11
-
Nam Định FC vs Hà Nội FC: Diễn biến chính
-
65'Nguyen Van Toan1-0
-
76'1-1Pham Xuan Manh
-
90'Nguyen Van Vi2-1
-
90'2-2Pham Tuan Hai
-
90'2-2Diederrick Joel Tagueu Tadjo
-
90'Rafaelson Bezerra3-2
-
90'3-2Denilson Pereira Junior
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Nam Định FC vs Hà Nội FC: Số liệu thống kê
-
Nam Định FCHà Nội FC
-
0Phạt góc6
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
66Pha tấn công67
-
-
42Tấn công nguy hiểm34
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation