Kết quả Thanh Hóa FC vs Khatoco Khánh Hòa, 18h00 ngày 19/06
Kết quả Thanh Hóa FC vs Khatoco Khánh Hòa
Nhận định Thanh Hóa vs Khánh Hòa, 18h00 ngày 19/6
Đối đầu Thanh Hóa FC vs Khatoco Khánh Hòa
Lịch phát sóng Thanh Hóa FC vs Khatoco Khánh Hòa
Phong độ Thanh Hóa FC gần đây
Phong độ Khatoco Khánh Hòa gần đây
-
Thứ tư, Ngày 19/06/202418:00
-
Thanh Hóa FC 11Khatoco Khánh Hòa 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.90+2.75
0.90O 3.75
0.85U 3.75
0.951
1.08X
11.002
26.00Hiệp 1-1.25
1.07+1.25
0.79O 0.5
0.15U 0.5
3.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thanh Hóa FC vs Khatoco Khánh Hòa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 36℃~37℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
V-League 2023-2024 » vòng 24
-
Thanh Hóa FC vs Khatoco Khánh Hòa: Diễn biến chính
-
23'0-1Nguyen Hoang Quoc Chi
-
25'0-1Minh Loi Nguyen
-
45'0-1Watz Leazard
-
84'Rimario Gordon1-1
-
87'Le Van Thang1-1
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Thanh Hóa FC vs Khatoco Khánh Hòa: Số liệu thống kê
-
Thanh Hóa FCKhatoco Khánh Hòa
-
21Phạt góc2
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
29Tổng cú sút8
-
-
12Sút trúng cầu môn4
-
-
17Sút ra ngoài4
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
118Pha tấn công51
-
-
136Tấn công nguy hiểm24
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation