Kết quả Viettel FC vs Becamex Bình Dương, 19h15 ngày 23/02
Kết quả Viettel FC vs Becamex Bình Dương
Nhận định Viettel vs Becamex Bình Dương, lúc 19h15 ngày 23/2
Đối đầu Viettel FC vs Becamex Bình Dương
Lịch phát sóng Viettel FC vs Becamex Bình Dương
Phong độ Viettel FC gần đây
Phong độ Becamex Bình Dương gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 23/02/202419:15
-
Viettel FC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.80O 2.5
1.10U 2.5
0.651
1.80X
3.302
3.80Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.78O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viettel FC vs Becamex Bình Dương
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
V-League 2023-2024 » vòng 10
-
Viettel FC vs Becamex Bình Dương: Diễn biến chính
-
57'Nguyen Duc Chien0-0
-
64'Bui Tien Dung0-0
-
72'0-1Prince Vinny Ibara Doniama
-
88'0-1Vo Hoang Minh Khoa
-
90'Pham Van Phong0-1
- BXH V-League
- BXH bóng đá Việt Nam mới nhất
-
Viettel FC vs Becamex Bình Dương: Số liệu thống kê
-
Viettel FCBecamex Bình Dương
-
13Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
150Pha tấn công111
-
-
119Tấn công nguy hiểm46
-
BXH V-League 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 26 | 16 | 5 | 5 | 60 | 38 | 22 | 53 | T H H T T T |
2 | Binh Dinh | 26 | 13 | 8 | 5 | 47 | 28 | 19 | 47 | T T T T H T |
3 | Hanoi FC | 26 | 13 | 4 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | T T T B T H |
4 | Ho Chi Minh | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 26 | 4 | 40 | T T H H T T |
5 | Viettel FC | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | T T H H T B |
6 | Cong An Ha Noi | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 9 | 37 | B B B T T B |
7 | Hai Phong | 26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 3 | 35 | T B T B B B |
8 | Becamex Binh Duong | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 34 | -1 | 35 | B B B B H H |
9 | Thanh Hoa | 26 | 9 | 8 | 9 | 34 | 39 | -5 | 35 | B H T H B H |
10 | Quang Nam | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 36 | -2 | 32 | B B T T B B |
11 | Hoang Anh Gia Lai | 26 | 8 | 8 | 10 | 22 | 35 | -13 | 32 | B H B T B T |
12 | Song Lam Nghe An | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H B B H T |
13 | Hong Linh Ha Tinh | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 32 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Khatoco Khanh Hoa | 26 | 2 | 5 | 19 | 19 | 52 | -33 | 11 | B B B H B B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation