Kết quả Cambrian Clydach vs Cwmbran Celtic, 20h30 ngày 28/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 9

  • Cambrian Clydach vs Cwmbran Celtic: Diễn biến chính

  • 4'
    Jack Fox goal 
    1-0
  • 11'
    Liam Warman goal 
    2-0
  • 48'
    David Thomas goal 
    3-0
  • 76'
    Jack Fox goal 
    4-0
  • 83'
    Thomas Hillman goal 
    5-0
  • BXH Wales FAW nam
  • BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
  • Cambrian Clydach vs Cwmbran Celtic: Số liệu thống kê

  • Cambrian Clydach
    Cwmbran Celtic
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 16
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Wales FAW nam 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Airbus UK Broughton 18 17 0 1 67 20 47 51 T T T T T T
2 Colwyn Bay 17 14 2 1 54 15 39 44 T T T T T T
3 Holywell 17 11 1 5 40 28 12 34 B T T H T T
4 Buckley Town 16 10 2 4 32 22 10 32 T T T T T B
5 Flint Mountain 15 8 1 6 38 30 8 25 T T B B T T
6 Llandudno 18 7 3 8 33 39 -6 24 T B T T T T
7 Bangor 1876 17 7 2 8 33 29 4 23 H B T H B B
8 Mold Alexandra 16 7 2 7 28 24 4 23 B T B H B B
9 Denbigh Town 17 6 3 8 39 44 -5 21 B B B T B H
10 Caersws 15 6 2 7 25 23 2 20 T H T B B B
11 Guilsfield 16 6 2 8 30 30 0 20 B T B T H T
12 Penrhyncoch 15 5 4 6 24 27 -3 19 B H T T B H
13 Ruthin Town FC 18 5 2 11 29 39 -10 17 B B B B B H
14 Gresford 17 4 3 10 20 43 -23 15 H B H B B T
15 Llay Miners Welfare 17 2 3 12 22 49 -27 9 B B B T B B
16 Prestatyn Town FC 17 2 0 15 23 75 -52 6 B B B B B B

Upgrade Team Relegation