Kết quả Cwmbran Celtic vs Trey Thomas Drossel, 21h00 ngày 30/11
Kết quả Cwmbran Celtic vs Trey Thomas Drossel
Đối đầu Cwmbran Celtic vs Trey Thomas Drossel
Phong độ Cwmbran Celtic gần đây
Phong độ Trey Thomas Drossel gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
1.00O 3.5
0.82U 3.5
0.821
3.40X
4.002
1.75Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.95O 1.5
1.03U 1.5
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cwmbran Celtic vs Trey Thomas Drossel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 16
-
Cwmbran Celtic vs Trey Thomas Drossel: Diễn biến chính
-
5'Andrew Larcombe1-0
-
33'1-1Gareth Tedstone
-
41'1-2Callum Huggins
-
45'1-3Callum Huggins
-
52'1-4Leon Thomas
-
79'1-5Callum Huggins
-
84'1-6Gareth Tedstone
-
87'Callum Hodges2-6
-
89'Berry O.3-6
-
90'Andrew Larcombe4-6
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Cwmbran Celtic vs Trey Thomas Drossel: Số liệu thống kê
-
Cwmbran CelticTrey Thomas Drossel
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 17 | 16 | 0 | 1 | 64 | 18 | 46 | 48 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 17 | 14 | 2 | 1 | 54 | 15 | 39 | 44 | T T T T T T |
3 | Buckley Town | 15 | 10 | 2 | 3 | 30 | 19 | 11 | 32 | B T T T T T |
4 | Holywell | 16 | 10 | 1 | 5 | 38 | 28 | 10 | 31 | B B T T H T |
5 | Flint Mountain | 15 | 8 | 1 | 6 | 38 | 30 | 8 | 25 | T T B B T T |
6 | Bangor 1876 | 17 | 7 | 2 | 8 | 33 | 29 | 4 | 23 | H B T H B B |
7 | Mold Alexandra | 16 | 7 | 2 | 7 | 28 | 24 | 4 | 23 | B T B H B B |
8 | Llandudno | 17 | 6 | 3 | 8 | 29 | 38 | -9 | 21 | B T B T T T |
9 | Caersws | 15 | 6 | 2 | 7 | 25 | 23 | 2 | 20 | T H T B B B |
10 | Guilsfield | 16 | 6 | 2 | 8 | 30 | 30 | 0 | 20 | B T B T H T |
11 | Denbigh Town | 16 | 6 | 2 | 8 | 37 | 42 | -5 | 20 | T B B B T B |
12 | Penrhyncoch | 15 | 5 | 4 | 6 | 24 | 27 | -3 | 19 | B H T T B H |
13 | Ruthin Town FC | 17 | 5 | 1 | 11 | 27 | 37 | -10 | 16 | T B B B B B |
14 | Gresford | 17 | 4 | 3 | 10 | 20 | 43 | -23 | 15 | H B H B B T |
15 | Llay Miners Welfare | 16 | 2 | 3 | 11 | 22 | 47 | -25 | 9 | B B B B T B |
16 | Prestatyn Town FC | 16 | 2 | 0 | 14 | 22 | 71 | -49 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation