Kết quả Guilsfield vs Llay Miners Welfare, 21h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 15

  • Guilsfield vs Llay Miners Welfare: Diễn biến chính

  • 10'
    Callum Bromley goal 
    1-0
  • 27'
    James Smallwood goal 
    2-0
  • 48'
    Callum Bromley goal 
    3-0
  • 60'
    Joe Haycock goal 
    4-0
  • 85'
    James Smallwood goal 
    5-0
  • 86'
    5-1
    goal Kamilo B.
  • 90'
    Joe Haycock goal 
    6-1
  • BXH Wales FAW nam
  • BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
  • Guilsfield vs Llay Miners Welfare: Số liệu thống kê

  • Guilsfield
    Llay Miners Welfare
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Wales FAW nam 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Airbus UK Broughton 18 17 0 1 67 20 47 51 T T T T T T
2 Colwyn Bay 17 14 2 1 54 15 39 44 T T T T T T
3 Holywell 17 11 1 5 40 28 12 34 B T T H T T
4 Buckley Town 16 10 2 4 32 22 10 32 T T T T T B
5 Mold Alexandra 17 8 2 7 30 25 5 26 T B H B B T
6 Flint Mountain 16 8 1 7 39 32 7 25 T B B T T B
7 Llandudno 18 7 3 8 33 39 -6 24 T B T T T T
8 Bangor 1876 17 7 2 8 33 29 4 23 H B T H B B
9 Guilsfield 17 7 2 8 34 32 2 23 T B T H T T
10 Denbigh Town 17 6 3 8 39 44 -5 21 B B B T B H
11 Caersws 16 6 2 8 25 24 1 20 H T B B B B
12 Penrhyncoch 16 5 4 7 26 31 -5 19 H T T B H B
13 Gresford 18 5 3 10 21 43 -22 18 B H B B T T
14 Ruthin Town FC 18 5 2 11 29 39 -10 17 B B B B B H
15 Llay Miners Welfare 17 2 3 12 22 49 -27 9 B B B T B B
16 Prestatyn Town FC 17 2 0 15 23 75 -52 6 B B B B B B

Upgrade Team Relegation