Kết quả Holywell vs Guilsfield, 21h00 ngày 09/11
Kết quả Holywell vs Guilsfield
Đối đầu Holywell vs Guilsfield
Phong độ Holywell gần đây
Phong độ Guilsfield gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202421:00
-
Holywell 12Guilsfield 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.90+1.75
0.90O 4
0.89U 4
0.721
1.24X
5.202
6.40Hiệp 1-0.75
0.98+0.75
0.83O 1.5
0.80U 1.5
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Holywell vs Guilsfield
-
Sân vận động: Halkyn Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 14
-
Holywell vs Guilsfield: Diễn biến chính
-
17'Jamie Breese1-0
-
21'1-1Jake Cook
-
66'Macauley Taylor2-1
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Holywell vs Guilsfield: Số liệu thống kê
-
HolywellGuilsfield
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
24Tổng cú sút14
-
-
10Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài12
-
-
98Pha tấn công65
-
-
64Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 18 | 17 | 0 | 1 | 67 | 20 | 47 | 51 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 17 | 14 | 2 | 1 | 54 | 15 | 39 | 44 | T T T T T T |
3 | Holywell | 17 | 11 | 1 | 5 | 40 | 28 | 12 | 34 | B T T H T T |
4 | Buckley Town | 16 | 10 | 2 | 4 | 32 | 22 | 10 | 32 | T T T T T B |
5 | Mold Alexandra | 17 | 8 | 2 | 7 | 30 | 25 | 5 | 26 | T B H B B T |
6 | Flint Mountain | 16 | 8 | 1 | 7 | 39 | 32 | 7 | 25 | T B B T T B |
7 | Llandudno | 18 | 7 | 3 | 8 | 33 | 39 | -6 | 24 | T B T T T T |
8 | Bangor 1876 | 17 | 7 | 2 | 8 | 33 | 29 | 4 | 23 | H B T H B B |
9 | Guilsfield | 17 | 7 | 2 | 8 | 34 | 32 | 2 | 23 | T B T H T T |
10 | Denbigh Town | 17 | 6 | 3 | 8 | 39 | 44 | -5 | 21 | B B B T B H |
11 | Caersws | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 24 | 1 | 20 | H T B B B B |
12 | Penrhyncoch | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 31 | -5 | 19 | H T T B H B |
13 | Gresford | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 43 | -22 | 18 | B H B B T T |
14 | Ruthin Town FC | 18 | 5 | 2 | 11 | 29 | 39 | -10 | 17 | B B B B B H |
15 | Llay Miners Welfare | 17 | 2 | 3 | 12 | 22 | 49 | -27 | 9 | B B B T B B |
16 | Prestatyn Town FC | 17 | 2 | 0 | 15 | 23 | 75 | -52 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation