Kết quả Llantwit Major vs Goytre Utd, 20h00 ngày 05/10
Kết quả Llantwit Major vs Goytre Utd
Đối đầu Llantwit Major vs Goytre Utd
Phong độ Llantwit Major gần đây
Phong độ Goytre Utd gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202420:00
-
Llantwit Major 1 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.83O 3.25
0.83U 3.25
0.981
1.99X
3.452
2.70Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Llantwit Major vs Goytre Utd
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 10
-
Llantwit Major vs Goytre Utd: Diễn biến chính
-
13'0-1John Robert Kyran Gardner
-
62'Williams S.1-1
-
74'Joel Woodington1-1
-
81'Morgan J.1-1
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Llantwit Major vs Goytre Utd: Số liệu thống kê
-
Llantwit MajorGoytre Utd
-
5Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài10
-
-
66Pha tấn công75
-
-
53Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 18 | 17 | 0 | 1 | 67 | 20 | 47 | 51 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 17 | 14 | 2 | 1 | 54 | 15 | 39 | 44 | T T T T T T |
3 | Holywell | 17 | 11 | 1 | 5 | 40 | 28 | 12 | 34 | B T T H T T |
4 | Buckley Town | 16 | 10 | 2 | 4 | 32 | 22 | 10 | 32 | T T T T T B |
5 | Flint Mountain | 15 | 8 | 1 | 6 | 38 | 30 | 8 | 25 | T T B B T T |
6 | Llandudno | 18 | 7 | 3 | 8 | 33 | 39 | -6 | 24 | T B T T T T |
7 | Bangor 1876 | 17 | 7 | 2 | 8 | 33 | 29 | 4 | 23 | H B T H B B |
8 | Mold Alexandra | 16 | 7 | 2 | 7 | 28 | 24 | 4 | 23 | B T B H B B |
9 | Denbigh Town | 17 | 6 | 3 | 8 | 39 | 44 | -5 | 21 | B B B T B H |
10 | Caersws | 15 | 6 | 2 | 7 | 25 | 23 | 2 | 20 | T H T B B B |
11 | Guilsfield | 16 | 6 | 2 | 8 | 30 | 30 | 0 | 20 | B T B T H T |
12 | Penrhyncoch | 15 | 5 | 4 | 6 | 24 | 27 | -3 | 19 | B H T T B H |
13 | Ruthin Town FC | 18 | 5 | 2 | 11 | 29 | 39 | -10 | 17 | B B B B B H |
14 | Gresford | 17 | 4 | 3 | 10 | 20 | 43 | -23 | 15 | H B H B B T |
15 | Llay Miners Welfare | 17 | 2 | 3 | 12 | 22 | 49 | -27 | 9 | B B B T B B |
16 | Prestatyn Town FC | 17 | 2 | 0 | 15 | 23 | 75 | -52 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation