Kết quả Afan Lido vs Carmarthen, 01h30 ngày 28/09
Kết quả Afan Lido vs Carmarthen
Đối đầu Afan Lido vs Carmarthen
Phong độ Afan Lido gần đây
Phong độ Carmarthen gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202401:30
-
Afan Lido 43Carmarthen 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.85-0.5
0.95O 3.25
0.88U 3.25
0.931
2.55X
3.752
2.20Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.05O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Afan Lido vs Carmarthen
-
Sân vận động: Afan Lido Sports Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Wales FAW nam 2024-2025 » vòng 9
-
Afan Lido vs Carmarthen: Diễn biến chính
-
21'0-1Gavin Jones
-
23'0-2Noah Daley
-
45'0-3Jones T.
-
55'James T.1-3
-
61'Connah Troy2-3
-
85'Chris Jones3-3
- BXH Wales FAW nam
- BXH bóng đá Xứ Wales mới nhất
-
Afan Lido vs Carmarthen: Số liệu thống kê
-
Afan LidoCarmarthen
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
118Pha tấn công114
-
-
66Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Wales FAW nam 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 18 | 17 | 0 | 1 | 67 | 20 | 47 | 51 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 17 | 14 | 2 | 1 | 54 | 15 | 39 | 44 | T T T T T T |
3 | Holywell | 17 | 11 | 1 | 5 | 40 | 28 | 12 | 34 | B T T H T T |
4 | Buckley Town | 16 | 10 | 2 | 4 | 32 | 22 | 10 | 32 | T T T T T B |
5 | Flint Mountain | 15 | 8 | 1 | 6 | 38 | 30 | 8 | 25 | T T B B T T |
6 | Llandudno | 18 | 7 | 3 | 8 | 33 | 39 | -6 | 24 | T B T T T T |
7 | Bangor 1876 | 17 | 7 | 2 | 8 | 33 | 29 | 4 | 23 | H B T H B B |
8 | Mold Alexandra | 16 | 7 | 2 | 7 | 28 | 24 | 4 | 23 | B T B H B B |
9 | Denbigh Town | 17 | 6 | 3 | 8 | 39 | 44 | -5 | 21 | B B B T B H |
10 | Caersws | 15 | 6 | 2 | 7 | 25 | 23 | 2 | 20 | T H T B B B |
11 | Guilsfield | 16 | 6 | 2 | 8 | 30 | 30 | 0 | 20 | B T B T H T |
12 | Penrhyncoch | 15 | 5 | 4 | 6 | 24 | 27 | -3 | 19 | B H T T B H |
13 | Ruthin Town FC | 18 | 5 | 2 | 11 | 29 | 39 | -10 | 17 | B B B B B H |
14 | Gresford | 17 | 4 | 3 | 10 | 20 | 43 | -23 | 15 | H B H B B T |
15 | Llay Miners Welfare | 17 | 2 | 3 | 12 | 22 | 49 | -27 | 9 | B B B T B B |
16 | Prestatyn Town FC | 17 | 2 | 0 | 15 | 23 | 75 | -52 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation