Kết quả Yadah FC vs Tenax FC, 20h00 ngày 30/09
Kết quả Yadah FC vs Tenax FC
Đối đầu Yadah FC vs Tenax FC
Phong độ Yadah FC gần đây
Phong độ Tenax FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 30/09/202220:00
-
Yadah FC 10Tenax FC 21
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yadah FC vs Tenax FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Zimbabwe 2021-2022 » vòng 29
-
Yadah FC vs Tenax FC: Diễn biến chính
-
68'0-1
- BXH VĐQG Zimbabwe
- BXH bóng đá Zimbabwe mới nhất
-
Yadah FC vs Tenax FC: Số liệu thống kê
-
Yadah FCTenax FC
-
8Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
65Pha tấn công61
-
-
82Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Zimbabwe 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Platinum | 33 | 21 | 9 | 3 | 49 | 14 | 35 | 72 | T T H T H T |
2 | Chicken Inn | 34 | 18 | 9 | 7 | 42 | 28 | 14 | 63 | T H H T H T |
3 | Dynamos FC | 33 | 16 | 10 | 7 | 33 | 14 | 19 | 58 | T T B H B H |
4 | Ngezi Platinum | 33 | 14 | 12 | 7 | 45 | 18 | 27 | 54 | T H H T H T |
5 | Bulawayo Chiefs | 34 | 14 | 9 | 11 | 33 | 28 | 5 | 51 | T B B T H T |
6 | Highlanders | 33 | 11 | 16 | 6 | 42 | 30 | 12 | 49 | B H T H H B |
7 | Herentals FC | 34 | 12 | 12 | 10 | 33 | 30 | 3 | 48 | T B H B T B |
8 | Black Rhinos | 33 | 10 | 16 | 7 | 34 | 28 | 6 | 46 | B T H H B H |
9 | Triangle FC | 33 | 11 | 12 | 10 | 34 | 28 | 6 | 45 | B T T H H B |
10 | Manica Diamond | 34 | 10 | 15 | 9 | 31 | 28 | 3 | 45 | B B T H H H |
11 | Capps linked | 34 | 9 | 13 | 12 | 35 | 42 | -7 | 40 | T T H B H H |
12 | ZPC Kariba | 33 | 9 | 12 | 12 | 20 | 25 | -5 | 39 | B T T B H T |
13 | Cranborne Bullets | 32 | 10 | 8 | 14 | 29 | 39 | -10 | 38 | B B H H H B |
14 | Yadah FC | 31 | 7 | 11 | 13 | 21 | 29 | -8 | 32 | B B H B H B |
15 | Harare City | 32 | 6 | 14 | 12 | 20 | 29 | -9 | 32 | T H B H T T |
16 | Bulawayo City | 33 | 8 | 7 | 18 | 23 | 42 | -19 | 31 | B T T T B H |
17 | Tenax FC | 33 | 6 | 9 | 18 | 18 | 55 | -37 | 27 | T B B B H H |
18 | Whawha FC | 34 | 6 | 6 | 22 | 28 | 63 | -35 | 24 | B B B H T B |