Kết quả Highlanders vs Sheasham, 20h00 ngày 04/10
Kết quả Highlanders vs Sheasham
Đối đầu Highlanders vs Sheasham
Phong độ Highlanders gần đây
Phong độ Sheasham gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/10/202320:00
-
Highlanders 21Sheasham 31
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Highlanders vs Sheasham
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Zimbabwe 2023 » vòng 25
-
Highlanders vs Sheasham: Diễn biến chính
-
38'0-1Mangesi D.
-
78'Ngala S.1-1
- BXH VĐQG Zimbabwe
- BXH bóng đá Zimbabwe mới nhất
-
Highlanders vs Sheasham: Số liệu thống kê
-
HighlandersSheasham
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
86Pha tấn công76
-
-
50Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Zimbabwe 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngezi Platinum | 34 | 20 | 6 | 8 | 45 | 23 | 22 | 66 | T B T T T B |
2 | Manica Diamond | 34 | 16 | 10 | 8 | 42 | 23 | 19 | 58 | T B T H T H |
3 | Dynamos FC | 34 | 15 | 12 | 7 | 36 | 16 | 20 | 57 | B H H T T B |
4 | FC Platinum | 34 | 15 | 10 | 9 | 37 | 29 | 8 | 55 | H T H B H T |
5 | Highlanders | 34 | 14 | 13 | 7 | 24 | 21 | 3 | 55 | H H B T B T |
6 | Herentals FC | 34 | 14 | 9 | 11 | 38 | 33 | 5 | 51 | T B T B T B |
7 | Chicken Inn | 34 | 11 | 16 | 7 | 35 | 26 | 9 | 49 | H B H B T H |
8 | Capps linked | 34 | 11 | 13 | 10 | 37 | 32 | 5 | 46 | H H T H H T |
9 | Hwange Colliery | 34 | 12 | 10 | 12 | 27 | 26 | 1 | 46 | B T H T H H |
10 | GreenFuel | 34 | 11 | 10 | 13 | 27 | 34 | -7 | 43 | H T H H B T |
11 | ZPC Kariba | 34 | 11 | 8 | 15 | 26 | 47 | -21 | 41 | B B H H T T |
12 | Bulawayo Chiefs | 34 | 10 | 10 | 14 | 37 | 39 | -2 | 40 | H B B T B H |
13 | Yadah FC | 34 | 12 | 4 | 18 | 35 | 45 | -10 | 40 | B T B T B T |
14 | Simba Bhora | 34 | 9 | 12 | 13 | 28 | 27 | 1 | 39 | H T B B B B |
15 | Black Rhinos | 34 | 9 | 11 | 14 | 27 | 37 | -10 | 38 | H H T B T T |
16 | Triangle FC | 34 | 6 | 17 | 11 | 23 | 36 | -13 | 35 | H B T B H B |
17 | Sheasham | 34 | 7 | 14 | 13 | 23 | 36 | -13 | 35 | B T B H B B |
18 | Cranborne Bullets | 34 | 6 | 9 | 19 | 16 | 33 | -17 | 27 | H T B H B B |